AUT STMK 2425 NORD 1. Klasse Mur/Mürz

Ban Tổ chứcSteirischer Schachverband
Liên đoànAustria ( AUT )
Tổng trọng tàiRS Werner Winter
Thời gian kiểm tra (Standard)(90 min + 30 sek) / 40 Züge + (30 min + 30 sek) für den Rest der Partie
Địa điểmdiverse
Số ván10
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia
Ngày2024/09/21 đến 2025/03/29
Rating trung bình1776
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 05.10.2024 20:23:13, Người tạo/Tải lên sau cùng: Steirischer Landesverband

Giải/ Nội dungObersteirische Liga, 1. Klasse Mur/Mürz, 2. Klasse Mur/Mürz
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. SK Alpine Zeltweg (RtgØ:1821, HS1: 3 / HS2: 5)
BànTênRtgRtQGIDLoại12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Gsaxner, Daniel Ing.19231923AUT1041811½1,521857
2Mueller, Helmut18821882AUT10961401121793
3Meggeneder, Heinrich Ing.18401840AUT109055+½1,521781
4Reibenbacher, Manfred16381638AUT11170610121682
  2. SK ALPINE Trofaiach 3 (RtgØ:1973, HS1: 3 / HS2: 4,5)
BànTênRtgRtQGIDLoại12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
4Zeiler, Georg18431843AUT126110½0,511923
5Schnuderl, Dietmar18321832AUT132147E½0,511907
6Judmaier, Wolfgang16251625AUT106046E0011876
7Schmied, Hagen Matthias16231623AUT142958E11221660
8Bärnthaler, Marc12461246AUT145243E+110
9Schneeberger, Bernhard17741774AUT113037E0011882
10Schwab, Franz17191719AUT113365E½0,511840
  3. Leoben 3 (RtgØ:1846, HS1: 2 / HS2: 3,5)
BànTênRtgRtQGIDLoại12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Rauchlahner, Robert18951895AUT111639½0,511907
5Schein, Alexander18461846AUT118128E1111876
6Demmerer, David17001700AUT139023E1111681
7Eslam, Laith13461346AUT143678E+110
  4. SV Bruck/Mur (RtgØ:1898, HS1: 0 / HS2: 2)
BànTênRtgRtQGIDLoại12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
2Zechner, Heinz DI. Dr.19071907AUT116718½½121864
3Ully, Michael18761876AUT11529510121736
5Kvas, Michael16811681AUT107791E00021662
  5. Kindberg (RtgØ:1816, HS1: 0 / HS2: 1)
BànTênRtgRtQGIDLoại12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Schoenangerer, Herbert18711871AUT1131380011923
2Kroeppel, Hans Dr.18421842AUT107570-011840
3Schmied, Horst17411741AUT1129790011638
5Baumann, Christian18111811AUT120629E1111882