AUT STMK 2425 NORD Obersteirische Liga

Ban Tổ chứcSteirischer Schachverband
Liên đoànAustria ( AUT )
Tổng trọng tàiIA Wolfgang Horvath
Trọng tàiRS Werner Winter
Thời gian kiểm tra (Standard)(90 min + 30 sek) / 40 Züge + (30 min + 30 sek) für den Rest der Partie
Địa điểmdiverse
Số ván10
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/09/28 đến 2025/04/12
Rating trung bình / Average age1690 / 42
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 31.03.2025 14:12:19, Người tạo/Tải lên sau cùng: Steirischer Landesverband

Giải/ Nội dungObersteirische Liga, 1. Klasse Mur/Mürz, 2. Klasse Mur/Mürz, Obersteirische Jugendliga, 1. Klasse Enns
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b6a6b HS1  HS2  HS3  HS4 
1Leoben 2 *  * 4545143102464
2SK ALPINE Trofaiach 22 *  * 1228,502282
3Schach ohne Ausgrenzung *  * 3382401969
4Fohnsdorf13 *  * 4723,501878
5SV Liezen3 *  * 341801545
6Schachklub Kapfenberg2123 *  * 31901622

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Board Tie-Breaks of the whole tournament