Bảng điểm xếp hạng (Đtr)

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b6a6b HS1  HS2  HS3  HS4 
1Leoben 2 *  * 222611,50920
2Fohnsdorf *  * 122511,50925
3SK ALPINE Trofaiach 20 *  * 22490716
4Schach ohne Ausgrenzung01 *  * 128,50695
5SV Liezen001 *  * 170603
6Schachklub Kapfenberg000 *  * 06,50551

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Board Tie-Breaks of the whole tournament