Danh sách đội với kết quả thi đấu

  3. SK ALPINE Trofaiach 2 (RtgØ:2199, HS1: 4 / HS2: 9)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDIDLoại12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
3IMHresc, Vladimir225622562222CRO14500426105574SI,G01122135
5Raeke, Philipp203420342038AUT1645161124145G½00,522071
7Steinwidder, Jonathan202620261869AUT1681915135182½00,521984
10Schmücker, Markus197119711984AUT1650157124834½00,521949
16Prednik, Andreas183501835AUT1627309111189½0,511880
18Schneeberger, Bernhard185818581774AUT1620240113037½0,511923
19Reichhütter, Richard175417541664AUT1691180143212J10121712
20Groinig, Juergen DI.183918391788AUT1619942104045½00,521561
28Schmied, Hagen Matthias164716471623AUT1683403142958J111331473
31Abl, Niklas152401524AUT1695827144819J+110

Thông tin kỳ thủ

Hresc Vladimir IM 2256 CRO Rp:2135
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
169Tumur-Ochir Duluu218721872054MGL1,5s 01
317Wagner Oliver208220822013AUT1w 11
Raeke Philipp 2034 AUT Rp:1878
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
292MKPreis Wolfgang206220621997AUT1,5s ½1
318NMSchein Karl-Heinz Mag.208020802051AUT2,5s 02
Steinwidder Jonathan 2026 AUT Rp:1791
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
294MKWallner Dieter Dr.200020001926AUT1w ½2
321Ramos Saavedra Mario196719671974ESP1w 03
Schmücker Markus 1971 AUT Rp:1756
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
170Kolednik Otmar Prof. Dr. DI205120511981AUT0,5w ½2
325Shibata Misaki184718471855JPN1s 04
Prednik Andreas 1835 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
173Ortner Ronald MMag.Dr.188018801845AUT1s ½3
Schneeberger Bernhard 1858 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
295Reiter Peter192319231798AUT1,5s ½3
Reichhütter Richard 1754 AUT Rp:1712
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
178Gross Gerald161101611AUT0w 14
326Schein Leopold181318131827AUT2w 05
Groinig Juergen DI. 1839 AUT Rp:1368
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
180Mezhuyev Taras141401414UKR0,5s ½5
297Poelsler Ingolf170717071815AUT1w 04
Schmied Hagen Matthias 1647 AUT Rp:2273
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
181Henderson Peter144301443AUT0,5w 16
2101Luschützky Karl Heinz144701447AUT0s 15
339Karaagac Deniz152915291484AUT0s 16
Abl Niklas 1524 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
20Brett nicht besetzt0000- 1K6

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/28 lúc 15:00 Uhr
Bàn3  Schachklub KapfenbergRtg-4  SK ALPINE Trofaiach 2Rtg2½:3½
3.1
Tumur-Ochir, Duluu
2187-IM
Hresc, Vladimir
22561 - 0
3.2
Kolednik, Otmar
2051-
Schmücker, Markus
1971½ - ½
3.3
Ortner, Ronald
1880-
Prednik, Andreas
1835½ - ½
3.4
Gross, Gerald
1611-
Reichhütter, Richard
17540 - 1
3.5
Mezhuyev, Taras
1414-
Groinig, Juergen
1839½ - ½
3.6
Henderson, Peter
1443-
Schmied, Hagen Matthias
16470 - 1
2. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00 Uhr
Bàn6  SV LiezenRtg-4  SK ALPINE Trofaiach 2Rtg2½:3½
1.1MK
Preis, Wolfgang
2062-
Raeke, Philipp
2034½ - ½
1.2MK
Wallner, Dieter
2000-
Steinwidder, Jonathan
2026½ - ½
1.3
Reiter, Peter
1923-
Schneeberger, Bernhard
1858½ - ½
1.4
Poelsler, Ingolf
1707-
Groinig, Juergen
18391 - 0
1.5
Luschützky, Karl Heinz
1447-
Schmied, Hagen Matthias
16470 - 1
1.6
không có đấu thủ
0-
Abl, Niklas
1524- - +
3. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00 Uhr
Bàn4  SK ALPINE Trofaiach 2Rtg-5  Leoben 2Rtg2 : 4
3.1IM
Hresc, Vladimir
2256-
Wagner, Oliver
20821 - 0
3.2
Raeke, Philipp
2034-NM
Schein, Karl-Heinz
20800 - 1
3.3
Steinwidder, Jonathan
2026-
Ramos Saavedra, Mario
19670 - 1
3.4
Schmücker, Markus
1971-
Shibata, Misaki
18470 - 1
3.5
Reichhütter, Richard
1754-
Schein, Leopold
18130 - 1
3.6
Schmied, Hagen Matthias
1647-
Karaagac, Deniz
15291 - 0
4. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00 Uhr
Bàn1  FohnsdorfRtg-4  SK ALPINE Trofaiach 2Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/30 lúc 15:00 Uhr
Bàn4  SK ALPINE Trofaiach 2Rtg-2  Schach ohne AusgrenzungRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/08 lúc 15:00 Uhr
Bàn4  SK ALPINE Trofaiach 2Rtg-3  Schachklub KapfenbergRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/08 lúc 15:00 Uhr
Bàn4  SK ALPINE Trofaiach 2Rtg-6  SV LiezenRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00 Uhr
Bàn5  Leoben 2Rtg-4  SK ALPINE Trofaiach 2Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00 Uhr
Bàn4  SK ALPINE Trofaiach 2Rtg-1  FohnsdorfRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/04/12 lúc 15:00 Uhr
Bàn2  Schach ohne AusgrenzungRtg-4  SK ALPINE Trofaiach 2Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0