Danh sách đội với kết quả thi đấu

  2. Fohnsdorf (RtgØ:2027, HS1: 5 / HS2: 11,5)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDIDLoại12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
2Stradner, Stefan Mag.207720772074AUT1610635104765G1112154
3Wieser, Andreas Mag.200320031971AUT1612174116179G½0,512187
4Schantl, Peter DI.190219021977AUT1663607112551½½121977
5Kleinsasser, Franz197119711959AUT1606590106716G½00,521997
8Lechner, Josef198819881917AUT1621602108055½½½1,531874
9Martetschläger, Stefan184918491827AUT164248012348311221784
10Martetschläger, Arno DI.191419141917AUT1642464108832101231518
13Rieger, Martin185418541833AUT16553701284221111441
23Auer, Pascal128401284AUT530003750135177J+½½231374

Thông tin kỳ thủ

Stradner Stefan Mag. 2077 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
22Kutlesa Peter DI.215421542084AUT1w 11
Wieser Andreas Mag. 2003 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
369Tumur-Ochir Duluu218721872054MGL1,5s ½1
Schantl Peter DI. 1902 AUT Rp:1977
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
192MKPreis Wolfgang206220621997AUT1,5w ½1
372Kuzinas Adomas189118911817AUT0,5w ½2
Kleinsasser Franz 1971 AUT Rp:1804
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
195Reiter Peter192319231798AUT1,5s ½2
23NMLoebler Heimo Mag.207020702050AUT2s 02
Lechner Josef 1988 AUT Rp:1874
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
196Lux Herbert183518351792AUT1w ½3
25Heinisch Wolfgang190719071854AUT1w ½3
373Ortner Ronald MMag.Dr.188018801845AUT1s ½3
Martetschläger Stefan 1849 AUT Rp:2584
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
27Kiefer Michael177317731707AUT0s 14
374Posch Christian179417941758AUT1w 14
Martetschläger Arno DI. 1914 AUT Rp:1643
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1101Luschützky Karl Heinz144701447AUT0s 14
210Kutlesa Gernot169201692AUT1,5w 05
380Mezhuyev Taras141401414UKR0,5s 15
Rieger Martin 1854 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1102Galler Dorian Ian144101441AUT0w 15
Auer Pascal 1284 AUT Rp:1374
VánSốTênRtgRtQTRtQGĐiểmKQBàn
10Brett nicht besetzt0000- 1K6
214Brenner Marc130501305AUT0,5s ½6
381Henderson Peter144301443AUT0,5w ½6

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/28 lúc 15:00 Uhr
Bàn1  FohnsdorfRtg-6  SV LiezenRtg4½:1½
1.1
Schantl, Peter
1902-MK
Preis, Wolfgang
2062½ - ½
1.2
Kleinsasser, Franz
1971-
Reiter, Peter
1923½ - ½
1.3
Lechner, Josef
1988-
Lux, Herbert
1835½ - ½
1.4
Martetschläger, Arno
1914-
Luschützky, Karl Heinz
14471 - 0
1.5
Rieger, Martin
1854-
Galler, Dorian Ian
14411 - 0
1.6
Auer, Pascal
1284-
không có đấu thủ
0+ - -
2. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00 Uhr
Bàn1  FohnsdorfRtg-2  Schach ohne AusgrenzungRtg3 : 3
3.1
Stradner, Stefan
2077-
Kutlesa, Peter
21541 - 0
3.2
Kleinsasser, Franz
1971-NM
Loebler, Heimo
20700 - 1
3.3
Lechner, Josef
1988-
Heinisch, Wolfgang
1907½ - ½
3.4
Martetschläger, Stefan
1849-
Kiefer, Michael
17731 - 0
3.5
Martetschläger, Arno
1914-
Kutlesa, Gernot
16920 - 1
3.6
Auer, Pascal
1284-
Brenner, Marc
1305½ - ½
3. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00 Uhr
Bàn3  Schachklub KapfenbergRtg-1  FohnsdorfRtg2 : 4
2.1
Tumur-Ochir, Duluu
2187-
Wieser, Andreas
2003½ - ½
2.2
Kuzinas, Adomas
1891-
Schantl, Peter
1902½ - ½
2.3
Ortner, Ronald
1880-
Lechner, Josef
1988½ - ½
2.4
Posch, Christian
1794-
Martetschläger, Stefan
18490 - 1
2.5
Mezhuyev, Taras
1414-
Martetschläger, Arno
19140 - 1
2.6
Henderson, Peter
1443-
Auer, Pascal
1284½ - ½
4. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00 Uhr
Bàn1  FohnsdorfRtg-4  SK ALPINE Trofaiach 2Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/30 lúc 15:00 Uhr
Bàn5  Leoben 2Rtg-1  FohnsdorfRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/08 lúc 15:00 Uhr
Bàn6  SV LiezenRtg-1  FohnsdorfRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/08 lúc 15:00 Uhr
Bàn2  Schach ohne AusgrenzungRtg-1  FohnsdorfRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00 Uhr
Bàn1  FohnsdorfRtg-3  Schachklub KapfenbergRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00 Uhr
Bàn4  SK ALPINE Trofaiach 2Rtg-1  FohnsdorfRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/04/12 lúc 15:00 Uhr
Bàn1  FohnsdorfRtg-5  Leoben 2Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0