Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Giải thi đấu 8 ván vào sáng - chiều chủ nhật ngày 10/11/2024 Nhóm Zalo của giải: Nhóm số 1: https://zalo.me/g/cvynya292 Nhóm số 2: https://zalo.me/g/cihlfu428 Nhóm số 3: https://zalo.me/g/ikaqep729
Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2024 Bảng Phong trào: Nam U05Paskutinis atnaujinimas10.11.2024 11:37:16, Autorius/Paskutinis perkėlimas: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
pradinis sąrašas
Nr. | Pavardė | FIDE ID | Fed. | Tipas | Gr. | Klubas/Miestas |
1 | Ngô Thế Anh | | GDC | U05 | U05 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
2 | Nguyễn Vũ Phú Anh | | THT | U05 | U05 | Clb Cờ Thông Thái |
3 | Nông Minh Anh | | LSO | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Tp L.S |
4 | Trần Đức Anh | | KTL | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
5 | Trịnh Hoàng Phúc Anh | | VNC | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Vnca |
6 | Vũ Hải Anh | | VIE | U05 | U05 | Vđv Tự Do |
7 | Nguyễn Gia Bách * | | DDA | | U05 | Clb Cờ Đống Đa |
8 | Nguyễn Xuân Bách | | T10 | U05 | U05 | Trường 10-10 |
9 | Phạm Hoàng Bách | | CVT | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Thông Minh |
10 | Bùi Thiên Bảo | | VIE | U05 | U05 | Vđv Tự Do |
11 | Đinh Gia Bảo | | VIE | U05 | U05 | Vđv Tự Do |
12 | Đinh Quốc Bảo | | IQC | U05 | U05 | Iq Chess |
13 | Nguyễn Gia Bảo HOG | | HOG | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Hoàng Gia |
14 | Nguyễn Gia Bảo TNV | | TNV | | U05 | Clb Tài Năng Việt |
15 | Phạm Gia Bảo | | VIE | U05 | U05 | Vđv Tự Do |
16 | Phương Thế Bảo | 12480487 | HPD | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
17 | Nguyễn Lê Bảo Bình | | QAC | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Qa |
18 | Nguyễn Hải Đăng | 12472697 | KTL | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
19 | Hà Minh Đức | | CVP | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc |
20 | Nguyễn Minh Đức | | KTL | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
21 | Trương Xuân Đức | | THO | | U05 | Thanh Hóa |
22 | Vũ Đỗ Minh Đức | | VIE | U05 | U05 | Vđv Tự Do |
23 | Hoàng Minh Dũng | | LSO | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Tp L.S |
24 | Vũ Minh Dũng | | T10 | U05 | U05 | Trường 10-10 |
25 | Vũ Nguyễn Hoàng Dương * | | KPC | U05 | U05 | Clb Kim Phụng Chess |
26 | Nguyễn Hữu Minh Duy * | | TNV | | U05 | Clb Tài Năng Việt |
27 | Nguyễn Quang Hải | | HDU | U05 | U05 | Hải Dương |
28 | Phạm Nguyễn Quang Hải | 12476439 | HPD | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
29 | Vũ Hoàng Hải | | QAC | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Qa |
30 | Đinh Hoàng An Harry | | TNV | | U05 | Clb Tài Năng Việt |
31 | Bùi Phúc Hiếu | | TRC | U05 | U05 | The Reed Chess |
32 | Phạm Minh Hiếu | | TKY | U05 | U05 | Clb Thượng Kỳ |
33 | Trần Lê Minh Hiếu | | KTL | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
34 | Trương Minh Hiếu | | BLU | U05 | U05 | Clb Blue Horse |
35 | Hoàng Phúc Hưng | | TRC | U05 | U05 | The Reed Chess |
36 | Phạm Nhật Nam Hưng | | KTL | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
37 | Trần Kim Gia Hưng | | QDO | | U05 | Quân Đội |
38 | Trịnh Gia Hưng | | TCP | U05 | U05 | Tt Cờ Vua Cẩm Phả |
39 | Bùi Gia Huy | | TNV | | U05 | Clb Tài Năng Việt |
40 | Ngô Trung Đức Huy | | BVI | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Ba Vì |
41 | Nguyễn Khánh Huy | | VCH | U05 | U05 | Clb Vietchess |
42 | Vũ Gia Huy | | HPD | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
43 | Phạm Gia Khải | | CTM | U05 | U05 | Clb Cờ Thông Minh |
44 | Trần Quang Khải | | BVI | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Ba Vì |
45 | Chu Công Tuấn Khang | | BVI | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Ba Vì |
46 | Đỗ Minh Khang | | NCH | U05 | U05 | Clb Nghệ Chess |
47 | Hà Nhật Khang | | TUK | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Tứ Kỳ |
48 | Trần Minh Khang | | TNV | | U05 | Clb Tài Năng Việt |
49 | Trịnh Minh Khang * | | CHH | U05 | U05 | Clb Chess Hoàn Hảo |
50 | Võ Minh Khang | | NAN | U05 | U05 | Nghệ An |
51 | Nguyễn Gia Khánh | | TNV | | U05 | Clb Tài Năng Việt |
52 | Phạm Đức Khánh * | | CTM | U05 | U05 | Clb Cờ Thông Minh |
53 | Phạm Ngọc Khánh | | CSI | U05 | U05 | Clb Chess Sion |
54 | Nguyễn Tài Đăng Khoa | | BVI | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Ba Vì |
55 | Nguyễn Tuấn Khoa | | VIE | U05 | U05 | Vđv Tự Do |
56 | Phạm Đăng Khoa | | C88 | U05 | U05 | Clb Chess 88 |
57 | Hà Minh Khôi | | TNT | U05 | U05 | Clb Tài Năng Trẻ |
58 | Lê Minh Khôi | | TNV | | U05 | Clb Tài Năng Việt |
59 | Nguyễn Hữu Khôi | | ADC | U05 | U05 | Clb Ánh Dương Chess |
60 | Nguyễn Minh Khôi | | BLU | U05 | U05 | Clb Blue Horse |
61 | Phạm Minh Khôi | | VNC | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Vnca |
62 | Sầm Minh Khôi * | | KTL | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
63 | Trần Đăng Khôi NAN | | NAN | U05 | U05 | Nghệ An |
64 | Trần Đăng Khôi T10 | | T10 | U05 | U05 | Trường 10-10 |
65 | Phạm Mạnh Kiên | | CTM | U05 | U05 | Clb Cờ Thông Minh |
66 | Ngô Tuấn Kiệt | | THO | U05 | U05 | Thanh Hóa |
67 | Dương Bảo Lâm | | C88 | U05 | U05 | Clb Chess 88 |
68 | Lê Bảo Lâm | | TNT | U05 | U05 | Clb Tài Năng Trẻ |
69 | Nguyễn Minh Lâm | | GDC | U05 | U05 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
70 | Phạm Hoàng Lâm | | C88 | U05 | U05 | Clb Chess 88 |
71 | Trần Đình Hoàng Lâm | | QOA | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Quốc Oai |
72 | Vũ Lê Trọng Lâm * | | VIE | U05 | U05 | Vđv Tự Do |
73 | Nguyễn Duy Mạnh | | CHH | U05 | U05 | Clb Chess Hoàn Hảo |
74 | Đinh Nhật Minh | | CVP | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc |
75 | Hoàng Nhật Minh | | CTT | U05 | U05 | Clb Chess Tactics |
76 | Hứa Tường Nhật Minh | | CMT | U05 | U05 | Clb Chess Master |
77 | Ngô Nhật Minh | | TNV | | U05 | Clb Tài Năng Việt |
78 | Ngô Tiến Minh | | TGI | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Tương Giang |
79 | Nguyễn Khải Minh | | VIE | U05 | U05 | Vđv Tự Do |
80 | Nguyễn Nhật Minh | | VIE | U05 | U05 | Vđv Tự Do |
81 | Nguyễn Quang Minh | | VNC | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Vnca |
82 | Nguyễn Huy Khánh | | VNC | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Vnca |
83 | Phạm Hải Nam | 12460893 | KTL | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
84 | Ngô Đăng Nguyên | | VNC | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Vnca |
85 | Ngô Hoàng Nguyên | 12483036 | DOA | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Đông Anh |
86 | Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên | | TNV | | U05 | Clb Tài Năng Việt |
87 | Nguyễn Trọng Nguyên | | OLP | U05 | U05 | Clb Olympia Chess |
88 | Đỗ Viết Minh Nhật | | BVI | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Ba Vì |
89 | Dương Bảo Phong | | NBN | U05 | U05 | Clb Bích Nguyệt Chess |
90 | Lê Nguyên Phong * | | TNV | | U05 | Clb Tài Năng Việt |
91 | Lê Đức Phúc * | | C88 | U05 | U05 | Clb Chess 88 |
92 | Nguyễn Minh Phúc | | VNC | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Vnca |
93 | Trần Gia Phúc * | | C88 | U05 | U05 | Clb Chess 88 |
94 | Nguyễn Hữu Minh Quân | | CMT | U05 | U05 | Clb Chess Master |
95 | Nguyễn Hồng Quang | | KTL | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
96 | Nguyễn Đình Minh Sang | | QOA | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Quốc Oai |
97 | Bùi Hữu Hoàng Sơn | | TKY | U05 | U05 | Clb Thượng Kỳ |
98 | Hoàng Thế Sơn | 12446220 | HPD | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
99 | Nguyễn Thái Sơn | | HPD | | U05 | Clb Kiện Tướng Hoa Phư� |
100 | Vũ Danh Thành | | CVT | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Thông Minh |
101 | Lương Đức Trí | | HPD | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
102 | Hoàng Duy Tùng | | LSO | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Tp L.S |
103 | Phạm Nhật Tùng | | GDC | U05 | U05 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
104 | Nguyễn Khoa Việt | | VNC | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Vnca |
105 | Giáp Huy Vũ | | VNC | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Vnca |
106 | Mai Ngọc Thiên Vũ | | TNV | | U05 | Clb Tài Năng Việt |
107 | Nguyễn Minh Vũ KTL | | KTL | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
108 | Nguyễn Minh Vũ OLP | | OLP | U05 | U05 | Clb Olympia Chess |
109 | Đại Ngọc Minh | | VIE | U05 | U05 | Vđv Tự Do |
110 | Nguyễn Đức Thiên * | | VNC | U05 | U06 | Clb Cờ Vua Vnca |
|
|
|
|
|
|
|