Ном. | | Ім'я | код FIDE | ФЕД. | Рейт.міжн. | стать | Тип | Гр | Клуб/Місто |
1 | | Lê Danh Trung | 12458724 | BCT | 0 | | | OPEN | Bộ Công Thương |
2 | | Đỗ Nam Phong | 12478911 | CVD | 1418 | | U15 | U15 | Chess Of Viet Duc |
3 | | Ngô Minh Quân | 12469211 | BCH | 0 | | U11 | U11 | Clb Beechess |
4 | | Nguyễn Cát Mỹ Anh | | CAP | 0 | w | U07 | G07 | Clb Captain Chess Hà Đông |
5 | | Nguyễn Thục Minh | | CAP | 0 | w | U09 | G09 | Clb Captain Chess Hà Đông |
6 | | Lê Quang Minh | 12443530 | CAP | 1582 | | U07 | NC07 | Clb Captain Chess Hà Đông |
7 | | Nguyễn Trần Gia Vương | 12445614 | CAP | 1660 | | U06 | NC07 | Clb Captain Chess Hà Đông |
8 | | Phạm Ngọc Diệp | 12482404 | CAP | 0 | w | U08 | NC09 | Clb Captain Chess Hà Đông |
9 | | Lưu Minh Trang | 12457531 | CAP | 0 | w | U08 | NC09 | Clb Captain Chess Hà Đông |
10 | | Nguyễn Hải Đông | 12458864 | CAP | 1536 | | U11 | NC11 | Clb Captain Chess Hà Đông |
11 | | Trịnh Hải Đường | 12417360 | CAP | 0 | w | U18 | NOPE | Clb Captain Chess Hà Đông |
12 | | Nguyễn Tuệ Nhi | 12430528 | CAP | 0 | w | U15 | NOPE | Clb Captain Chess Hà Đông |
13 | | Nguyễn Quang Khải | | CAP | 0 | | | U06 | Clb Captain Chess Hà Đông |
14 | | Nguyễn Đình An Khang | | CAP | 0 | | | U08 | Clb Captain Chess Hà Đông |
15 | | Nguyễn Tùng Minh | | CAP | 0 | | U09 | U09 | Clb Captain Chess Hà Đông |
16 | | Trần Quang Anh | | CAP | 0 | | | U10 | Clb Captain Chess Hà Đông |
17 | | Bùi Hiểu Minh | | CAP | 0 | | | U13 | Clb Captain Chess Hà Đông |
18 | | Nguyễn Hoàng Minh Nhật | | CLD | 0 | | U08 | U08 | Clb Chess Leader |
19 | | Nguyễn Ngọc Mai Chi | | CMT | 0 | w | U06 | G06 | Clb Chess Master |
20 | | Trần Thái Linh | | CMT | 0 | w | U06 | G06 | Clb Chess Master |
21 | | Hứa Tường Nhật Minh | | CMT | 0 | | U05 | U05 | Clb Chess Master |
22 | | Nguyễn Hữu Minh Quân | | CMT | 0 | | U05 | U05 | Clb Chess Master |
23 | | Nguyễn Hữu Kỳ Anh | | CMT | 0 | | U06 | U06 | Clb Chess Master |
24 | | Hồ Phúc Minh Đăng | | CMT | 0 | | U07 | U07 | Clb Chess Master |
25 | | Hoàng Dũng | | CMT | 0 | | U07 | U07 | Clb Chess Master |
26 | | Nguyễn Hoàng Minh | | CMT | 0 | | U07 | U07 | Clb Chess Master |
27 | | Nguyễn Thiên Nhân | | CMT | 0 | | U07 | U07 | Clb Chess Master |
28 | | Nguyễn Hữu Hải Phong | | CMT | 0 | | U07 | U07 | Clb Chess Master |
29 | | Tạ Minh Quân | | CMT | 0 | | U07 | U07 | Clb Chess Master |
30 | | Dương Tuấn Đạt | | CMT | 0 | | U09 | U09 | Clb Chess Master |
31 | | Hoàng Minh Nghĩa | 12446955 | CMT | 0 | | U09 | U09 | Clb Chess Master |
32 | | Nhữ Đức Anh | | CTT | 0 | | U08 | U08 | Clb Chess Tactics |
33 | | Mai Huy Hoàng | | DSC | 0 | | U07 | U07 | Clb Cờ Vua Dương Sinh |
34 | | Lê Vũ Lộc | | DSC | 0 | | U10 | U10 | Clb Cờ Vua Dương Sinh |
35 | | Nguyễn Đình Tùng | | DSC | 0 | | U13 | U13 | Clb Cờ Vua Dương Sinh |
36 | | Trần Nam Khánh | | DSC | 0 | | U14 | U15 | Clb Cờ Vua Dương Sinh |
37 | | Nguyễn Minh Tuệ | | HOG | 0 | w | U08 | G08 | Clb Cờ Vua Hoàng Gia |
38 | | Ngô Khánh Chi | | HOG | 0 | w | U09 | G09 | Clb Cờ Vua Hoàng Gia |
39 | | Nguyễn Ngọc Phụng | | HOG | 0 | w | U09 | G09 | Clb Cờ Vua Hoàng Gia |
40 | | Nguyễn Gia Bảo | | HOG | 0 | | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Hoàng Gia |
41 | | Nguyễn Quang Anh | | HOG | 0 | | U07 | U07 | Clb Cờ Vua Hoàng Gia |
42 | | Nguyễn Đình Duy | | HOG | 0 | | U08 | U08 | Clb Cờ Vua Hoàng Gia |
43 | | Ngô Hoàng Gia | | HOG | 0 | | U13 | U13 | Clb Cờ Vua Hoàng Gia |
44 | | Nguyễn Hoàng Tuệ Minh | 12473731 | QAC | 0 | | U12 | U13 | Clb QA Chess |
45 | | Trần Đình Hoàng Lâm | | QOA | 0 | | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Quốc Oai |
46 | | Nguyễn Văn Thành Phong | 12468673 | QOA | 0 | | U09 | U09 | Clb Cờ Vua Quốc Oai |
47 | | Nguyễn Duy Phúc | | QOA | 0 | | U11 | U11 | Clb Cờ Vua Quốc Oai |
48 | | Hà Thị Linh Chi | 12479500 | VPH | 0 | w | U09 | NC09 | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc |
49 | | Lê Minh Tú | 12404888 | ICH | 1933 | | | NOPE | Clb I Chess |
50 | | Đặng Thái Vũ | 12442437 | ICH | 1771 | | U14 | NOPE | Clb I Chess |
51 | | Nông Võ Trâm Anh | | KTL | 0 | w | U06 | G06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
52 | | Lã Hương Giang | | KTL | 0 | w | U06 | G06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
53 | | Nguyển Thanh Thảo | | KTL | 0 | w | U06 | G06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
54 | | Đào Mai An | | KTL | 0 | w | U07 | G07 | Clb Kiện Tướng Tương La |
55 | | Nguyễn Nhật Anh | 12454435 | KTL | 1423 | w | U07 | G07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
56 | | Lê Dương Khánh Chi | | KTL | 0 | w | U07 | G07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
57 | | Nguyễn Dương Đan Linh | 12454389 | KTL | 0 | w | U07 | G07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
58 | | Nguyễn Hà Tú Linh | 12468754 | KTL | 0 | w | U07 | G07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
59 | | Trương Tuệ Chi | 12473227 | KTL | 0 | w | U09 | G09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
60 | | Phạm Nguyễn Minh Ngọc | 12445363 | KTL | 0 | w | U09 | G09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
61 | | Trần Bảo Ngọc | 12453862 | KTL | 1462 | w | U09 | G09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
62 | | Phan Thị Thu Bình | | KTL | 0 | w | U10 | G10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
63 | | Dương Ngọc Diệp | 12441732 | KTL | 1482 | w | U10 | G10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
64 | | Trương Tuệ Minh | 12473219 | KTL | 0 | w | U10 | G10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
65 | | Bùi Ánh Ngọc | 12443417 | KTL | 1444 | w | U09 | G10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
66 | | Nguyễn Gia Hân | | KTL | 0 | w | U11 | G11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
67 | | Duong Ngọc Linh | | KTL | 0 | w | U11 | G11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
68 | | Nguyễn Hoàng Ngân | | KTL | 0 | w | U11 | G11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
69 | | Nguyễn Thị Bảo An | | KTL | 0 | w | U12 | G13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
70 | | Nguyễn Vũ Vân Khanh | 12439010 | KTL | 0 | w | U12 | G13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
71 | | Trần Phương Nhi | 12438332 | KTL | 0 | w | U12 | G13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
72 | | Bùi Minh Khôi | 12468096 | KTL | 0 | | U06 | NC07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
73 | | Nguyễn Lê Phương Lâm | 12433470 | KTL | 1526 | | U08 | NC09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
74 | | Nguyễn Thành Nam | 12442453 | KTL | 1510 | | U09 | NC09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
75 | | Phan An Nhiên | | KTL | 0 | w | U08 | NC09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
76 | | Phan Ngọc Giáng Hương | 12441236 | KTL | 1407 | w | U11 | NC11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
77 | | Công Nữ Bảo An | 12429805 | KTL | 1608 | w | U13 | NC13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
78 | | Nguyễn Minh Đức | 12446785 | KTL | 1563 | | U12 | NOPE | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
79 | IM | Bành Gia Huy | 12424714 | KTL | 2163 | | U15 | NOPE | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
80 | | Vũ Nguyễn Bảo Linh | 12427764 | KTL | 1843 | w | U13 | NOPE | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
81 | | Lê Vũ Kỳ Diệu | | KTL | 0 | w | U16 | OPEN | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
82 | | Vũ Vĩnh Hoàng | 12420360 | KTL | 1669 | | U16 | OPEN | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
83 | | Nguyễn Hải Đăng | 12472697 | KTL | 0 | | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
84 | | Nguyễn Minh Đức | | KTL | 0 | | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
85 | | Phạm Nhật Nam Hưng | | KTL | 0 | | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
86 | | Sầm Minh Khôi | | KTL | 0 | | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
87 | | Nguyễn Hồng Quang | | KTL | 0 | | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
88 | | Nguyễn Trường Giang | | KTL | 0 | | U06 | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
89 | | Nguyễn Hoàng Khôi | | KTL | 0 | | U06 | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
90 | | Bùi Hải Minh | | KTL | 0 | | U06 | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
91 | | Lê Đăng Nguyên | | KTL | 0 | | U06 | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
92 | | La Quang Nhật | | KTL | 0 | | U06 | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
93 | | Hoàng Đăng Phúc | 12479055 | KTL | 0 | | U06 | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
94 | | Ngô Minh Phúc | | KTL | 0 | | U06 | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
95 | | Phan Trung Hữu Trí | 12468312 | KTL | 0 | | U06 | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
96 | | Đặng Minh Triết | | KTL | 0 | | U06 | U06 | Clb Kiện Tướng Tương La |
97 | | Nguyễn Duy Vượng | 12468878 | KTL | 0 | | U06 | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
98 | | Lê Nhật Anh | | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
99 | | Nguyễn Quý Dương | | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
100 | | Đào Minh Khôi | | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
101 | | Phạm Huy Khôi | | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
102 | | Nguyễn Hoàng Minh | | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
103 | | Phạm Lê Nhật Minh | | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
104 | | Hoàng Thành Nam | | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
105 | | Phạm Vũ Minh Nhật | 12460656 | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
106 | | Bùi Thanh Phong | 12437891 | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
107 | | Lê Khải Phong | 12468614 | KTL | 1429 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
108 | | Nguyễn Hải Triều Phong | | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
109 | | Bùi Vĩnh Phúc | 12476404 | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
110 | | Nguyen Thanh Quan | | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
111 | | Trần Minh Quân | | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
112 | | Nguyễn Phú Quang | 12473740 | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
113 | | Lê Hoàng Nam Sơn | | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
114 | | Nguyễn Thế Tùng | | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
115 | | Nguyễn Hoàng Tuấn Vũ | 12468231 | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
116 | | Đặng Minh Đức | 12438235 | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương La |
117 | | Nguyễn Minh Đức | 153110983 | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
118 | | Trần Trí Dũng | | KTL | 0 | | U07 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương La |
119 | | Bùi Doãn Đức Duy | 12468452 | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
120 | | Lê Lâm Khải | 12444227 | KTL | 1441 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
121 | | Lê Thiết Khôi | | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
122 | | Nguyễn Hà Khôi | | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
123 | | Trương Đăng Khôi | | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
124 | | Mai Chí Kiên | | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
125 | | Đoàn Hải Lâm | | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
126 | | Lê Hoàng Lâm | | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
127 | | Nguyễn Bùi Bảo Minh | 12461270 | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
128 | | Nguyễn Quang Minh | 12468690 | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
129 | | Nguyễn Quang Nam | 12443271 | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương La |
130 | | Nguyễn Xuân Phú | 12444588 | KTL | 1406 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
131 | | Vũ Ngọc Thắng | 12459070 | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
132 | | Phạm Thái Tuấn | 12453463 | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
133 | | Nguyễn Minh Tùng | | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
134 | | Lê Huy Bảo | | KTL | 0 | | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
135 | | Nguyễn Đức Duy | | KTL | 0 | | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
136 | | Nguyễn Thanh Lâm | | KTL | 0 | | U08 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
137 | | Lê Nguyễn Bảo Minh | | KTL | 0 | | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
138 | | Nguyễn Phúc Nguyên | 12454265 | KTL | 1512 | | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
139 | | Đặng Thanh Sơn | | KTL | 0 | | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
140 | | Hoàng Minh Thông | | KTL | 0 | | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương La |
141 | | Nguyễn Chính Trung | 12459348 | KTL | 0 | | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
142 | | Nguyễn Hữu Sơn Tùng | | KTL | 0 | | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
143 | | Nguyễn Mạnh Tùng | | KTL | 0 | | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương La |
144 | | Nguyễn Công Khang An | 12468738 | KTL | 0 | | U10 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
145 | | Phạm Duy Khánh An | 12429988 | KTL | 0 | | U10 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
146 | | Nguyễn Chí Anh | | KTL | 0 | | U10 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
147 | | Nguyễn Hải Anh | 12430463 | KTL | 1425 | | U10 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
148 | | Vũ Hoàng Bách | | KTL | 0 | | U10 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
149 | | Lê Hồng Hải Đăng | | KTL | 0 | | U10 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
150 | | Nguyễn Hữu Hải Đăng | 12441996 | KTL | 0 | | U10 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương La |
151 | | Đào Quang Dũng | 12459380 | KTL | 0 | | U10 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
152 | | Nguyễn Đức Khôi | 12478768 | KTL | 0 | | U10 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
153 | | Nguyễn Minh Khôi | | KTL | 0 | | U10 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
154 | | Nguyễn Trọng Nguyên Khôi | | KTL | 0 | | U10 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
155 | | Vũ Anh Kiệt | | KTL | 0 | | U10 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
156 | | Nguyễn Tùng Lâm | 12430536 | KTL | 1548 | | U10 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
157 | | Âu Bình Minh | 12429767 | KTL | 0 | | U10 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
158 | | Nguyễn Trần Nhật Minh | 12482595 | KTL | 0 | | U10 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
159 | | Phan Thanh Nghĩa | | KTL | 0 | | U10 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
160 | | Nguyễn Thế Bảo Nguyên | 12454214 | KTL | 0 | | U11 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương La |
161 | | Nguyễn Đình Phúc | | KTL | 0 | | U10 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
162 | | Nguyễn Vũ Minh Quân | | KTL | 0 | | U10 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
163 | | Trần Hồ Trường Sơn | | KTL | 0 | | U10 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
164 | | Phạm Trần Thiên | | KTL | 0 | | U10 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
165 | | Đoàn Tiến Đạt | 12445460 | KTL | 0 | | U11 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
166 | | Nguyễn Hồng Dương | | KTL | 0 | | U11 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
167 | | Phạm Thành Nam | 12426752 | KTL | 0 | | U11 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
168 | | Trương Minh Sang | 12430749 | KTL | 0 | | U11 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương La |
169 | | Dương Đức Thắng | | KTL | 0 | | U11 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
170 | | Nguyễn Đức Thành | | KTL | 0 | | U11 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
171 | | Nguyễn Hải An | 12438383 | KTL | 1424 | | U12 | U13 | Clb Kiện Tướng Tương La |
172 | | Nguyễn Huy Bảo Châu | 12468657 | KTL | 1439 | | U12 | U13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
173 | | Hoàng Hải | 12429856 | KTL | 0 | | U12 | U13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
174 | | Nguyễn Gia Khánh | | KTL | 0 | | U13 | U13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
175 | | Nguyễn Chí Phong | | KTL | 0 | | U13 | U13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
176 | | Sầm Minh Quân | 12433918 | KTL | 1524 | | U10 | U13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
177 | | Lê Văn Bảo Khang | 12441856 | KTL | 1477 | | U14 | U15 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
178 | | Lê Nguyễn Minh Khuê | | OLP | 0 | w | U08 | G09 | Clb Olympia Chess |
179 | | Thân Nguyễn Thanh Thảo | | OLP | 0 | w | U13 | G13 | Clb Olympia Chess |
180 | | Đồng Quốc Bảo | | OLP | 0 | | U06 | U06 | Clb Olympia Chess |
181 | | Đồng Gia Bảo | | OLP | 0 | | U11 | U11 | Clb Olympia Chess |
182 | | Trần Võ Quốc Bảo | 12425184 | ROY | 1876 | | U18 | NOPE | Clb Royal Chess |
183 | | Lại Đức Minh | 12420387 | ROY | 1980 | | U20 | NOPE | Clb Royal Chess |
184 | | Lê Dương | | ROY | 0 | | U06 | U05 | Clb Royal Chess |
185 | | Phan Lê Nhật Minh | | ROY | 0 | | U08 | U08 | Clb Royal Chess |
186 | | Ngô Đại Quang | | ROY | 0 | | U08 | U08 | Clb Royal Chess |
187 | | Trần Quang Vinh | | ROY | 0 | | U09 | U09 | Clb Royal Chess |
188 | | Lương Minh Đức | | ROY | 0 | | U10 | U10 | Clb Royal Chess |
189 | | Lê Bảo Khánh | | ROY | 0 | | U10 | U10 | Clb Royal Chess |
190 | | Nguyễn Hữu Nam Minh | | ROY | 0 | | U11 | U13 | Clb Royal Chess |
191 | | Lê Trí Dũng | | TNV | 0 | | | U07 | Clb Tài Năng Việt |
192 | | Trần Thế Quang | 12435660 | TNV | 0 | | U11 | U11 | Clb Tài Năng Việt |
193 | | Phạm Uyên Nhi | | TRT | 0 | w | U08 | G08 | Clb Th Trực Tuấn |
194 | | Ninh Bảo Trâm | | TRT | 0 | w | U09 | G09 | Clb Th Trực Tuấn |
195 | | Phạm Trọng Nghĩa | 12482447 | TRT | 0 | | U11 | NC11 | Clb Th Trực Tuấn |
196 | | Đặng Thanh Đức | | TRT | 0 | | U07 | U07 | Clb Th Trực Tuấn |
197 | | Lê Nhật Khánh | | TRT | 0 | | U07 | U07 | Clb Th Trực Tuấn |
198 | | Trần Gia Bảo | | TRT | 0 | | U08 | U08 | Clb Th Trực Tuấn |
199 | | Phạm Đức Quang | | TRT | 0 | | U09 | U09 | Clb Th Trực Tuấn |
200 | | Ninh Minh Tuấn | | TRT | 0 | | U09 | U09 | Clb Th Trực Tuấn |
201 | | Nguyễn Đức Long | 12453234 | TGC | 1486 | | U08 | NC09 | Clb Thế Giới Cờ Vua |
202 | | Phạm Tuệ Mẫn | | TKY | 0 | w | U05 | G05 | Clb Thượng Kỳ |
203 | | Nguyễn Quỳnh Nga | | TKY | 0 | w | U05 | G05 | Clb Thượng Kỳ |
204 | | Lê Khánh Gia Hân | 12480819 | TKY | 0 | w | U10 | NC11 | Clb Thượng Kỳ |
205 | | Lê Thị Yến Nhi | 12480851 | TKY | 0 | w | U10 | NC11 | Clb Thượng Kỳ |
206 | | Nguyễn Tuấn Anh | | TKY | 0 | | U10 | U10 | Clb Thượng Kỳ |
207 | | Nguyễn Quang Huy | | THG | 0 | | | U11 | Clb Thủy Nguyên |
208 | | Trần Đăng Khôi | | TKC | 0 | | U07 | U07 | Clb Tk Chess |
209 | | Hoàng Khánh Chi | | TKB | 0 | w | U07 | G07 | Clb Trí Tuệ Kinh Bắc |
210 | | Hoàng Nguyễn Nam Khánh | | VIE | 0 | | U10 | U10 | Clb Trí Tuệ Kinh Bắc |
211 | | Nguyễn Văn Tiến Sang | | VIE | 0 | | U10 | U10 | Clb Trí Tuệ Kinh Bắc |
212 | | Hoàng Anh Tú | | TKB | 0 | | U12 | U13 | Clb Trí Tuệ Kinh Bắc |
213 | | Nguyễn Ngọc An Nhiên | | VCH | 0 | w | U08 | G08 | Clb Vietchess |
214 | | Ngô Quang Minh | 12461466 | VCH | 0 | | U06 | NC07 | Clb Vietchess |
215 | | Mai Duy Hùng | 12444510 | VCH | 1704 | | U08 | NC09 | Clb Vietchess |
216 | | Bùi Quốc Khang | | VCH | 0 | | U06 | U06 | Clb Vietchess |
217 | | Nguyễn Hoàng Bách | | VCH | 0 | | U08 | U08 | Clb Vietchess |
218 | | Lương Quang Khải | 12436771 | VCH | 1488 | | U10 | U10 | Clb Vietchess |
219 | | Trần Minh Hiếu | 12425079 | VCH | 1423 | | U12 | U13 | Clb Vietchess |
220 | | Phạm Trí Kiên | 12430650 | VCH | 0 | | U12 | U13 | Clb Vietchess |
221 | | Nguyễn Huy Khánh | | VCA | 0 | | U05 | U05 | Clb Vietnam Chess Academy |
222 | | Dương Anh Khôi | | EMI | 0 | | U14 | U10 | Emi |
223 | | Nguyễn Thành Vinh | | EMI | 0 | | U10 | U10 | Emi |
224 | | Nguyễn Khánh Nam | 12428884 | FCC | 1798 | | U13 | NC13 | Fear Chess Club |
225 | | Trịnh Gia Bảo | 12438499 | FCC | 1682 | | U15 | U15 | Fear Chess Club |
226 | | Nguyên Duy Đạt | 12430080 | FCC | 1550 | | U13 | U15 | Fear Chess Club |
227 | | Tạ Gia Bảo | | FPT | 0 | | U09 | U09 | Fpt |
228 | | Tạ Minh Khang | | FPT | 0 | | U09 | U09 | Fpt |
229 | | Lê Danh Hoàng | 12458732 | GFC | 0 | | U10 | U10 | Greenfield School |
230 | | Phạm Gia Huy | | GFC | 0 | | U12 | U13 | Greenfield School |
231 | | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | 12435538 | HNO | 1529 | w | U09 | NC09 | Hà Nội |
232 | | Đỗ Hoàng Sơn | | HNO | 0 | | | OPEN | Hà Nội |
233 | | Nguyễn Ngọc Ánh | | HDU | 0 | w | U09 | G09 | Hải Dương |
234 | | Nguyễn Quang Hải | | HDU | 0 | | U05 | U05 | Hải Dương |
235 | | Nguyễn Minh Anh | 12442283 | HPH | 0 | w | U07 | NC07 | Hải Phòng |
236 | | Đỗ Trí Dũng | 12480711 | HCV | 0 | | | NOPE | Hanoi Chess Village |
237 | | Thiều Thị Bảo Ngọc | 12439860 | LCI | 0 | w | U08 | NC09 | Lào Cai |
238 | | Đặng Thái Phong | 12430285 | LCI | 1527 | | U09 | NC09 | Lào Cai |
239 | | Nguyễn Thanh Tùng | 12443891 | LCI | 1617 | | U08 | NC09 | Lào Cai |
240 | | Nguyễn Danh Dũng | | MHD | 0 | | U10 | U10 | Lớp Cờ Mhdi |
241 | | Tran Quang Minh | 12427667 | QDO | 1478 | | U10 | NC11 | Quân Đội |
242 | | Phùng Anh Thái | 12443433 | QDO | 1521 | | U11 | U11 | Quân Đội |
243 | | Nguyễn Thị Hồng Hà | 12427608 | QNI | 1481 | w | U11 | NC11 | Quảng Ninh |
244 | | Nguyễn Khắc Bảo An | 12424102 | QNI | 1727 | | U13 | NC13 | Quảng Ninh |
245 | | Vũ Giang Minh Đức | 12424161 | QNI | 1656 | | U12 | NC13 | Quảng Ninh |
246 | | Bùi Thị Diệp Anh | 12403962 | QNI | 1761 | w | | NOPE | Quảng Ninh |
247 | | Phạm Quỳnh Anh | 12424196 | QNI | 1650 | w | U15 | NOPE | Quảng Ninh |
248 | | Vũ Gia Bảo | 12432024 | QNI | 1762 | | U14 | NOPE | Quảng Ninh |
249 | | Nguyễn Hoàng Đức | 12403865 | QNI | 2021 | | | NOPE | Quảng Ninh |
250 | | Nguyễn Anh Dũng | 12427039 | QNI | 1754 | | | NOPE | Quảng Ninh |
251 | | Lê Huy Hải | 12410977 | QNI | 1680 | | U20 | NOPE | Quảng Ninh |
252 | | Vũ Phi Hùng | 12404527 | QNI | 1938 | | | NOPE | Quảng Ninh |
253 | | Nguyễn Hà Phương | 12406457 | QNI | 1665 | w | | NOPE | Quảng Ninh |
254 | | Nguyễn Đắc Minh Hiếu | 12481696 | TBI | 0 | | U07 | U07 | Thái Bình |
255 | | Nguyễn Thái An | | GVO | 0 | | | G11 | Thcs Giảng Võ 2 |
256 | | Nguyễn Linh Chi | | GVO | 0 | | | G11 | Thcs Giảng Võ 2 |
257 | | Vũ Thị Yến Chi | 12442305 | HCM | 1461 | w | U09 | NC09 | Tp Hồ Chí Minh |
258 | | Nguyễn Thanh Hương | 12438316 | HCM | 1733 | w | U11 | NC11 | Tp Hồ Chí Minh |
259 | | Nguyễn Vũ Minh An | | T10 | 0 | w | U06 | G06 | Trường 10-10 |
260 | | Nguyễn Vũ Tuệ An | | T10 | 0 | w | U06 | G06 | Trường 10-10 |
261 | | Ngô Minh Khuê | | T10 | 0 | w | U06 | G06 | Trường 10-10 |
262 | | Phạm Minh Anh | | T10 | 0 | w | U07 | G07 | Trường 10-10 |
263 | | Ngô Thùy Dương | | T10 | 0 | w | U13 | G13 | Trường 10-10 |
264 | | Nguyễn Ngọc Hà | | T10 | 0 | w | U12 | G13 | Trường 10-10 |
265 | | Nguyễn Mai Chi | | T10 | 0 | w | U13 | NC13 | Trường 10-10 |
266 | | Nguyễn Quang Anh | | T10 | 0 | | U06 | U06 | Trường 10-10 |
267 | | Vũ Minh Dũng | | T10 | 0 | | U05 | U06 | Trường 10-10 |
268 | | Phạm Gia Khánh | | T10 | 0 | | U06 | U06 | Trường 10-10 |
269 | | Vũ Minh Tuệ Lâm | | T10 | 0 | | U06 | U06 | Trường 10-10 |
270 | | Trịnh Tuấn Kiệt | | T10 | 0 | | U07 | U07 | Trường 10-10 |
271 | | Nguyễn Chí Thành | | T10 | 0 | | U07 | U07 | Trường 10-10 |
272 | | Bùi Lâm Tùng | | T10 | 0 | | U07 | U07 | Trường 10-10 |
273 | | Bùi Nguyên Khôi | | T10 | 0 | | U10 | U08 | Trường 10-10 |
274 | | Ngô Hoài Anh | | T10 | 0 | | U09 | U09 | Trường 10-10 |
275 | | Lê Gia Bảo | | T10 | 0 | | U09 | U09 | Trường 10-10 |
276 | | Trần Huy Hoàng | | T10 | 0 | | U10 | U10 | Trường 10-10 |
277 | | Lê Thế Hiển | | T10 | 0 | | U11 | U11 | Trường 10-10 |
278 | | Lê Thế Hiệp | | T10 | 0 | | U13 | U13 | Trường 10-10 |
279 | | Nguyễn Văn An | | PDG | 0 | | U08 | U08 | Trường Th Phan Đình Giót |
280 | | Nguyễn Tuệ Lâm | | TAN | 0 | w | U07 | G07 | Trường Th Tràng An |
281 | | Bùi Đức Minh | 12474711 | PAS | 1535 | | U12 | U13 | Trường Thcs Pascal |
282 | | Trần Anh Châu | 12465640 | CBT | 0 | | U08 | NC09 | Tt Chiến Binh Tí Hon |
283 | | Đoàn Lam Anh | 12469394 | GDC | 0 | w | U09 | G09 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
284 | | Phạm Ngọc Bảo Châu | 12453005 | GDC | 0 | w | U08 | NC09 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
285 | | Nguyễn Hồng Hà My | 12427721 | GDC | 1611 | w | U12 | NC13 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
286 | | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 12430056 | GDC | 1490 | w | U16 | NOPE | Tt Gia Đình Cờ Vua |
287 | | Trịnh Hoàng Lâm | 12436950 | GDC | 1781 | w | | OPEN | Tt Gia Đình Cờ Vua |
288 | | Cao Đức Minh | | GDC | 0 | | U06 | U06 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
289 | | Nguyễn Tuấn Nam | | GDC | 0 | | U06 | U06 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
290 | | Hoàng Hải Nam | | GDC | 0 | | U07 | U07 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
291 | | Phan Minh Quân | | GDC | 0 | | U07 | U07 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
292 | | Bùi Minh Trí | | GDC | 0 | | U08 | U08 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
293 | | Bùi Tuấn Khang | | GDC | 0 | | U09 | U09 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
294 | | Hồ Quang Minh | | GDC | 0 | | U10 | U10 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
295 | | Nguyễn Hải Phong | | GDC | 0 | | U12 | U13 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
296 | | Đỗ Trí Hiếu | 12456705 | GDC | 1532 | | U07 | NC07 | Tt Gia Đình Vờ Vua |
297 | | Nguyễn Trần Bảo An | 12433446 | UMS | 0 | w | U11 | G11 | Ums |
298 | | Mai Tú Linh | | VIE | 0 | w | U06 | G06 | Vđv Tự Do |
299 | | Nguyễn Minh Anh | | VIE | 0 | w | U07 | G07 | Vđv Tự Do |
300 | | Nguyễn Minh Anh 21/9 | | VIE | 0 | w | U07 | G07 | Vđv Tự Do |
301 | | Kiều Tuệ Linh | | VIE | 0 | w | U07 | G07 | Vđv Tự Do |
302 | | Lê Thanh Mai | | VIE | 0 | w | U07 | G07 | Vđv Tự Do |
303 | | Pham Quynh Anh | | VIE | 0 | w | U08 | G08 | Vđv Tự Do |
304 | | Phạm Mai Chi | | VIE | 0 | w | U08 | G08 | Vđv Tự Do |
305 | | Nguyễn Ngọc Diệp | | VIE | 0 | w | U09 | G09 | Vđv Tự Do |
306 | | Nguyễn Bảo Ngân | | VIE | 0 | w | U09 | G09 | Vđv Tự Do |
307 | | Võ Hương Giang | 12443204 | VIE | 1463 | w | U10 | G10 | Vđv Tự Do |
308 | | Đàm Minh Hằng | 12445436 | VIE | 0 | w | U10 | G10 | Vđv Tự Do |
309 | | Nguyễn Trần Trang Linh | | VIE | 0 | w | U10 | G10 | Vđv Tự Do |
310 | | Nguyễn Châu Nhi | | VIE | 0 | w | U10 | G10 | Vđv Tự Do |
311 | | Vũ An Nhiên | 12478660 | VIE | 0 | w | U10 | G10 | Vđv Tự Do |
312 | | Phạm Thị Minh Phương | 12481971 | VIE | 0 | w | U10 | G10 | Vđv Tự Do |
313 | | Mai Ngọc Hân | | VIE | 0 | w | U12 | G13 | Vđv Tự Do |
314 | | Đặng Phương Mai | | VIE | 0 | w | U12 | G13 | Vđv Tự Do |
315 | | Nguyễn Hoàng Bảo Ngân | | VIE | 0 | w | U12 | G13 | Vđv Tự Do |
316 | | Thân Nguyễn Tháng Thảo | | VIE | 0 | w | U13 | G13 | Vđv Tự Do |
317 | | Kiều Ngân | 12431770 | VIE | 1407 | w | U10 | NC11 | Vđv Tự Do |
318 | | Hoàng Minh Đức | 12481823 | VIE | 0 | | U16 | NOPE | Vđv Tự Do |
319 | | Phạm Phước Vũ | 12479489 | VIE | 0 | | U16 | NOPE | Vđv Tự Do |
320 | | Nguyễn Đức Anh | 12477354 | VIE | 1522 | | U12 | OPEN | Vđv Tự Do |
321 | | Quách Ngô Bảo Anh | | VIE | 0 | w | U11 | OPEN | Vđv Tự Do |
322 | | Mai Mạnh Chinh | | VIE | 0 | | | OPEN | Vđv Tự Do |
323 | | Trần Lương Đức | 12439983 | VIE | 0 | | | OPEN | Vđv Tự Do |
324 | | Nguyễn Phương Hạnh | 12479063 | VIE | 0 | | | OPEN | Vđv Tự Do |
325 | | Đinh Nhất Linh | | VIE | 0 | w | | OPEN | Vđv Tự Do |
326 | | Nguyễn Long Nhật | | VIE | 0 | | U16 | OPEN | Vđv Tự Do |
327 | | Nguyễn Duy Thức | | VIE | 0 | | | OPEN | Vđv Tự Do |
328 | | Nguyễn Quý Trung | | VIE | 0 | | | OPEN | Vđv Tự Do |
329 | | Phạm Thanh Tùng | | VIE | 0 | | | OPEN | Vđv Tự Do |
330 | | Lường Ngọc Văn | | VIE | 0 | | U20 | OPEN | Vđv Tự Do |
331 | | Nguyễn Hồng Việt | | VIE | 0 | | | OPEN | Vđv Tự Do |
332 | | Trần Đức Vương | 12482579 | VIE | 0 | | U15 | OPEN | Vđv Tự Do |
333 | | Vũ Hải Anh | | VIE | 0 | | U05 | U05 | Vđv Tự Do |
334 | | Vũ Đỗ Minh Đức | | VIE | 0 | | U05 | U05 | Vđv Tự Do |
335 | | Nguyễn Khánh Huy | | VIE | 0 | | U05 | U05 | Vđv Tự Do |
336 | | Nguyễn Tuấn Khoa | | VIE | 0 | | U05 | U05 | Vđv Tự Do |
337 | | Vũ Lê Trọng Lâm | | VIE | 0 | | U05 | U05 | Vđv Tự Do |
338 | | Hoàng Nhật Minh | | VIE | 0 | | U05 | U05 | Vđv Tự Do |
339 | | Nguyễn Nhật Minh | | VIE | 0 | | U05 | U05 | Vđv Tự Do |
340 | | Nguyễn Đinh Đức Duy | | VIE | 0 | | U06 | U06 | Vđv Tự Do |
341 | | Nguyễn Khánh Hưng | | VIE | 0 | | U06 | U06 | Vđv Tự Do |
342 | | Nguyễn Ngọc Bảo Lâm | | VIE | 0 | | U06 | U06 | Vđv Tự Do |
343 | | Trịnh Thế Vinh | | VIE | 0 | | U06 | U06 | Vđv Tự Do |
344 | | Võ An | | VIE | 0 | | U07 | U07 | Vđv Tự Do |
345 | | Lê Bảo Đăng | | VIE | 0 | | U07 | U07 | Vđv Tự Do |
346 | | Đào Xuân Hưng | | VIE | 0 | | U07 | U07 | Vđv Tự Do |
347 | | Phạm Nhật Khánh | | VIE | 0 | | U07 | U07 | Vđv Tự Do |
348 | | Ngô Vũ Phúc Lâm | | VIE | 0 | | U07 | U07 | Vđv Tự Do |
349 | | Đỗ Lê Minh | | VIE | 0 | | U07 | U07 | Vđv Tự Do |
350 | | Nguyễn Công Minh | | VIE | 0 | | U07 | U07 | Vđv Tự Do |
351 | | Nguyễn Quốc Nhật Minh | | VIE | 0 | | U08 | U07 | Vđv Tự Do |
352 | | Phạm Tiến Minh | | VIE | 0 | | U07 | U07 | Vđv Tự Do |
353 | | Khổng Minh Nam | | VIE | 0 | | U07 | U07 | Vđv Tự Do |
354 | | Phạm Tân Chí Nam | | VIE | 0 | | U07 | U07 | Vđv Tự Do |
355 | | Hoàng Minh Nhật | | VIE | 0 | | U07 | U07 | Vđv Tự Do |
356 | | Lưu Hoàng Nguyên Nhật | | VIE | 0 | | U07 | U07 | Vđv Tự Do |
357 | | Nguyễn Đức Hưng Thịnh | | VIE | 0 | | U07 | U07 | Vđv Tự Do |
358 | | Nguyễn Minh Trí | 12472573 | VIE | 0 | | U07 | U07 | Vđv Tự Do |
359 | | Vũ Tuấn Trường | 12472808 | VIE | 0 | | U07 | U07 | Vđv Tự Do |
360 | | Lê Ngọc Duy | | VIE | 0 | | U08 | U08 | Vđv Tự Do |
361 | | Phạm Phúc Duy | | VIE | 0 | | U08 | U08 | Vđv Tự Do |
362 | | Trần Phúc Giác | | VIE | 0 | | U08 | U08 | Vđv Tự Do |
363 | | Phạm Minh Hướng | | VIE | 0 | | | U08 | Vđv Tự Do |
364 | | Pham Phuc Huy | | VIE | 0 | | U08 | U08 | Vđv Tự Do |
365 | | Lưu Gia Khiêm | 12453773 | VIE | 0 | | U08 | U08 | Vđv Tự Do |
366 | | Nguyễn Xuân Lâm | 12473251 | VIE | 0 | | U08 | U08 | Vđv Tự Do |
367 | | Nguyễn Ngọc Nam Phong | | VIE | 0 | | U08 | U08 | Vđv Tự Do |
368 | | Nguyễn Trung Quân | | VIE | 0 | | U08 | U08 | Vđv Tự Do |
369 | | Ngọ Nam Sơn | | VIE | 0 | | U08 | U08 | Vđv Tự Do |
370 | | Nguyễn Trọng Lâm Thanh | 12469483 | VIE | 0 | | U08 | U08 | Vđv Tự Do |
371 | | Nguyễn Tiến Thành | | VIE | 0 | | U08 | U08 | Vđv Tự Do |
372 | | Tạ Minh An | 12480827 | VIE | 0 | | U09 | U09 | Vđv Tự Do |
373 | | Phan Dương Duy Anh | | VIE | 0 | | U09 | U09 | Vđv Tự Do |
374 | | Đặng Minh Đức | | VIE | 0 | | U09 | U09 | Vđv Tự Do |
375 | | Ngô Tuấn Huy | | VIE | 0 | | U09 | U09 | Vđv Tự Do |
376 | | Lê Ngọc Minh Khang | | VIE | 0 | | U09 | U09 | Vđv Tự Do |
377 | | Phùng Anh Khoa | | VIE | 0 | | U09 | U09 | Vđv Tự Do |
378 | | Vũ Minh Đức | | VIE | 0 | | U10 | U10 | Vđv Tự Do |
379 | | Mai Trí Dũng | | VIE | 0 | | U10 | U10 | Vđv Tự Do |
380 | | Nguyễn Việt Hưng | | VIE | 0 | | U10 | U10 | Vđv Tự Do |
381 | | Nguyễn Quốc Khánh | | VIE | 0 | | U09 | U10 | Vđv Tự Do |
382 | | Nguyễn Huy An Lâm | | VIE | 0 | | U10 | U10 | Vđv Tự Do |
383 | | Phạm Trịnh Huy Minh | | VIE | 0 | | U10 | U10 | Vđv Tự Do |
384 | | Vũ Thành Nhân | 12478610 | VIE | 0 | | U10 | U10 | Vđv Tự Do |
385 | | Võ Bảo Phúc | 12443190 | VIE | 1477 | | U10 | U10 | Vđv Tự Do |
386 | | Triệu Quang | | VIE | 0 | | U10 | U10 | Vđv Tự Do |
387 | | Lê Thanh Vinh | | VIE | 0 | | U10 | U10 | Vđv Tự Do |
388 | | Nguyễn Quang Vinh | | VIE | 0 | | U10 | U10 | Vđv Tự Do |
389 | | Phí Lê Thành An | 12427640 | VIE | 1513 | | U11 | U11 | Vđv Tự Do |
390 | | Nguyễn Trần Minh Đăng | 12431931 | VIE | 0 | | U11 | U11 | Vđv Tự Do |
391 | | Đinh Tiến Dũng | | VIE | 0 | | U11 | U11 | Vđv Tự Do |
392 | | Vũ Lê Trọng Hiếu | | VIE | 0 | | U11 | U11 | Vđv Tự Do |
393 | | Nguyễn Xuân Huy | 12462306 | VIE | 0 | | U11 | U11 | Vđv Tự Do |
394 | | Bùi Minh Khánh | | VIE | 0 | | U11 | U11 | Vđv Tự Do |
395 | | Nguyễn Đức Mạnh | | VIE | 0 | | U11 | U11 | Vđv Tự Do |
396 | | Nguyễn Lương Minh | | VIE | 0 | | U11 | U11 | Vđv Tự Do |
397 | | Nguyễn Khánh Nam | | VIE | 0 | | U12 | U11 | Vđv Tự Do |
398 | | Trần Tuấn Nghĩa | | VIE | 0 | | U11 | U11 | Vđv Tự Do |
399 | | Trần Đình Phong | | VIE | 0 | | U11 | U11 | Vđv Tự Do |
400 | | Nguyễn Phú Thái | | VIE | 0 | | U11 | U11 | Vđv Tự Do |
401 | | Từ Quốc Trọng | 12435040 | VIE | 0 | | U11 | U11 | Vđv Tự Do |
402 | | Nguyễn Quốc Anh | | VIE | 0 | | U20 | U13 | Vđv Tự Do |
403 | | Phạm Trí Đức | | VIE | 0 | | U12 | U13 | Vđv Tự Do |
404 | | Trần Sỹ Khánh | | VIE | 0 | | U13 | U13 | Vđv Tự Do |
405 | | Lê Hải Minh | 12473022 | VIE | 1571 | | U13 | U13 | Vđv Tự Do |
406 | | Phạm Nhật Nam | | VIE | 0 | | U12 | U13 | Vđv Tự Do |
407 | | Trần Bảo Nam | | VIE | 0 | | U12 | U13 | Vđv Tự Do |
408 | | Nguyễn Mạnh Quang | | VIE | 0 | | U12 | U13 | Vđv Tự Do |
409 | | Nguyễn Chí Thành | | VIE | 0 | | U12 | U13 | Vđv Tự Do |
410 | | Thạch Nguyên Đan | 12435147 | VIE | 1483 | | U14 | U15 | Vđv Tự Do |
411 | | Phan Anh Đức | 12428744 | VIE | 1581 | | U15 | U15 | Vđv Tự Do |
412 | | Trần Tuấn Hùng | 12428922 | VIE | 1545 | | U15 | U15 | Vđv Tự Do |
413 | | Vũ Gia Hưng | | VIE | 0 | | U14 | U15 | Vđv Tự Do |
414 | | Lưu Tuấn Minh | | VIE | 0 | | U15 | U15 | Vđv Tự Do |
415 | | Trần Minh Thanh | | VIE | 0 | | U15 | U15 | Vđv Tự Do |