Ном. | | Ім'я | код FIDE | ФЕД. | Рейт.міжн. | стать | Тип | Гр | Клуб/Місто |
1 | | Lê Danh Trung | 12458724 | BCT | 0 | | | OPEN | Bộ Công Thương |
2 | | Đỗ Nam Phong | 12478911 | CVD | 1418 | | U15 | U15 | Chess Of Viet Duc |
3 | | Ngô Minh Quân | 12469211 | BCH | 0 | | U11 | U11 | Clb Beechess |
4 | | Nguyễn Cát Mỹ Anh | | CAP | 0 | w | U07 | G07 | Clb Captain Chess Hà Đông |
5 | | Nguyễn Thục Minh | | CAP | 0 | w | U09 | G09 | Clb Captain Chess Hà Đông |
6 | | Lê Quang Minh | 12443530 | CAP | 1582 | | U07 | NC07 | Clb Captain Chess Hà Đông |
7 | | Nguyễn Trần Gia Vương | 12445614 | CAP | 1660 | | U06 | NC07 | Clb Captain Chess Hà Đông |
8 | | Phạm Ngọc Diệp | 12482404 | CAP | 0 | w | U08 | NC09 | Clb Captain Chess Hà Đông |
9 | | Lưu Minh Trang | 12457531 | CAP | 0 | w | U08 | NC09 | Clb Captain Chess Hà Đông |
10 | | Nguyễn Hải Đông | 12458864 | CAP | 1536 | | U11 | NC11 | Clb Captain Chess Hà Đông |
11 | | Trịnh Hải Đường | 12417360 | CAP | 0 | w | U18 | NOPE | Clb Captain Chess Hà Đông |
12 | | Nguyễn Tuệ Nhi | 12430528 | CAP | 0 | w | U15 | NOPE | Clb Captain Chess Hà Đông |
13 | | Nguyễn Quang Khải | | CAP | 0 | | | U06 | Clb Captain Chess Hà Đông |
14 | | Nguyễn Đình An Khang | | CAP | 0 | | | U08 | Clb Captain Chess Hà Đông |
15 | | Nguyễn Tùng Minh | | CAP | 0 | | U09 | U09 | Clb Captain Chess Hà Đông |
16 | | Trần Quang Anh | | CAP | 0 | | | U10 | Clb Captain Chess Hà Đông |
17 | | Bùi Hiểu Minh | | CAP | 0 | | | U13 | Clb Captain Chess Hà Đông |
18 | | Nguyễn Hoàng Minh Nhật | | CLD | 0 | | U08 | U08 | Clb Chess Leader |
19 | | Nguyễn Ngọc Mai Chi | | CMT | 0 | w | U06 | G06 | Clb Chess Master |
20 | | Trần Thái Linh | | CMT | 0 | w | U06 | G06 | Clb Chess Master |
21 | | Hứa Tường Nhật Minh | | CMT | 0 | | U05 | U05 | Clb Chess Master |
22 | | Nguyễn Hữu Minh Quân | | CMT | 0 | | U05 | U05 | Clb Chess Master |
23 | | Nguyễn Hữu Kỳ Anh | | CMT | 0 | | U06 | U06 | Clb Chess Master |
24 | | Hồ Phúc Minh Đăng | | CMT | 0 | | U07 | U07 | Clb Chess Master |
25 | | Hoàng Dũng | | CMT | 0 | | U07 | U07 | Clb Chess Master |
26 | | Nguyễn Hoàng Minh | | CMT | 0 | | U07 | U07 | Clb Chess Master |
27 | | Nguyễn Thiên Nhân | | CMT | 0 | | U07 | U07 | Clb Chess Master |
28 | | Nguyễn Hữu Hải Phong | | CMT | 0 | | U07 | U07 | Clb Chess Master |
29 | | Tạ Minh Quân | | CMT | 0 | | U07 | U07 | Clb Chess Master |
30 | | Dương Tuấn Đạt | | CMT | 0 | | U09 | U09 | Clb Chess Master |
31 | | Hoàng Minh Nghĩa | 12446955 | CMT | 0 | | U09 | U09 | Clb Chess Master |
32 | | Nhữ Đức Anh | | CTT | 0 | | U08 | U08 | Clb Chess Tactics |
33 | | Mai Huy Hoàng | | DSC | 0 | | U07 | U07 | Clb Cờ Vua Dương Sinh |
34 | | Lê Vũ Lộc | | DSC | 0 | | U10 | U10 | Clb Cờ Vua Dương Sinh |
35 | | Nguyễn Đình Tùng | | DSC | 0 | | U13 | U13 | Clb Cờ Vua Dương Sinh |
36 | | Trần Nam Khánh | | DSC | 0 | | U14 | U15 | Clb Cờ Vua Dương Sinh |
37 | | Nguyễn Minh Tuệ | | HOG | 0 | w | U08 | G08 | Clb Cờ Vua Hoàng Gia |
38 | | Ngô Khánh Chi | | HOG | 0 | w | U09 | G09 | Clb Cờ Vua Hoàng Gia |
39 | | Nguyễn Ngọc Phụng | | HOG | 0 | w | U09 | G09 | Clb Cờ Vua Hoàng Gia |
40 | | Nguyễn Gia Bảo | | HOG | 0 | | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Hoàng Gia |
41 | | Nguyễn Quang Anh | | HOG | 0 | | U07 | U07 | Clb Cờ Vua Hoàng Gia |
42 | | Nguyễn Đình Duy | | HOG | 0 | | U08 | U08 | Clb Cờ Vua Hoàng Gia |
43 | | Ngô Hoàng Gia | | HOG | 0 | | U13 | U13 | Clb Cờ Vua Hoàng Gia |
44 | | Nguyễn Hoàng Tuệ Minh | 12473731 | QAC | 0 | | U12 | U13 | Clb QA Chess |
45 | | Trần Đình Hoàng Lâm | | QOA | 0 | | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Quốc Oai |
46 | | Nguyễn Văn Thành Phong | 12468673 | QOA | 0 | | U09 | U09 | Clb Cờ Vua Quốc Oai |
47 | | Nguyễn Duy Phúc | | QOA | 0 | | U11 | U11 | Clb Cờ Vua Quốc Oai |
48 | | Hà Thị Linh Chi | 12479500 | VPH | 0 | w | U09 | NC09 | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc |
49 | | Lê Minh Tú | 12404888 | ICH | 1933 | | | NOPE | Clb I Chess |
50 | | Đặng Thái Vũ | 12442437 | ICH | 1771 | | U14 | NOPE | Clb I Chess |
51 | | Nông Võ Trâm Anh | | KTL | 0 | w | U06 | G06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
52 | | Lã Hương Giang | | KTL | 0 | w | U06 | G06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
53 | | Nguyển Thanh Thảo | | KTL | 0 | w | U06 | G06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
54 | | Đào Mai An | | KTL | 0 | w | U07 | G07 | Clb Kiện Tướng Tương La |
55 | | Nguyễn Nhật Anh | 12454435 | KTL | 1423 | w | U07 | G07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
56 | | Lê Dương Khánh Chi | | KTL | 0 | w | U07 | G07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
57 | | Nguyễn Dương Đan Linh | 12454389 | KTL | 0 | w | U07 | G07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
58 | | Nguyễn Hà Tú Linh | 12468754 | KTL | 0 | w | U07 | G07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
59 | | Trương Tuệ Chi | 12473227 | KTL | 0 | w | U09 | G09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
60 | | Phạm Nguyễn Minh Ngọc | 12445363 | KTL | 0 | w | U09 | G09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
61 | | Trần Bảo Ngọc | 12453862 | KTL | 1462 | w | U09 | G09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
62 | | Phan Thị Thu Bình | | KTL | 0 | w | U10 | G10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
63 | | Dương Ngọc Diệp | 12441732 | KTL | 1482 | w | U10 | G10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
64 | | Trương Tuệ Minh | 12473219 | KTL | 0 | w | U10 | G10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
65 | | Bùi Ánh Ngọc | 12443417 | KTL | 1444 | w | U09 | G10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
66 | | Nguyễn Gia Hân | | KTL | 0 | w | U11 | G11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
67 | | Duong Ngọc Linh | | KTL | 0 | w | U11 | G11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
68 | | Nguyễn Hoàng Ngân | | KTL | 0 | w | U11 | G11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
69 | | Nguyễn Thị Bảo An | | KTL | 0 | w | U12 | G13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
70 | | Nguyễn Vũ Vân Khanh | 12439010 | KTL | 0 | w | U12 | G13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
71 | | Trần Phương Nhi | 12438332 | KTL | 0 | w | U12 | G13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
72 | | Bùi Minh Khôi | 12468096 | KTL | 0 | | U06 | NC07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
73 | | Nguyễn Lê Phương Lâm | 12433470 | KTL | 1526 | | U08 | NC09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
74 | | Nguyễn Thành Nam | 12442453 | KTL | 1510 | | U09 | NC09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
75 | | Phan An Nhiên | | KTL | 0 | w | U08 | NC09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
76 | | Phan Ngọc Giáng Hương | 12441236 | KTL | 1407 | w | U11 | NC11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
77 | | Công Nữ Bảo An | 12429805 | KTL | 1608 | w | U13 | NC13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
78 | | Nguyễn Minh Đức | 12446785 | KTL | 1563 | | U12 | NOPE | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
79 | IM | Bành Gia Huy | 12424714 | KTL | 2163 | | U15 | NOPE | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
80 | | Vũ Nguyễn Bảo Linh | 12427764 | KTL | 1843 | w | U13 | NOPE | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
81 | | Lê Vũ Kỳ Diệu | | KTL | 0 | w | U16 | OPEN | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
82 | | Vũ Vĩnh Hoàng | 12420360 | KTL | 1669 | | U16 | OPEN | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
83 | | Nguyễn Hải Đăng | 12472697 | KTL | 0 | | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
84 | | Nguyễn Minh Đức | | KTL | 0 | | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
85 | | Phạm Nhật Nam Hưng | | KTL | 0 | | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
86 | | Sầm Minh Khôi | | KTL | 0 | | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
87 | | Nguyễn Hồng Quang | | KTL | 0 | | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
88 | | Nguyễn Trường Giang | | KTL | 0 | | U06 | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
89 | | Nguyễn Hoàng Khôi | | KTL | 0 | | U06 | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
90 | | Bùi Hải Minh | | KTL | 0 | | U06 | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
91 | | Lê Đăng Nguyên | | KTL | 0 | | U06 | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
92 | | La Quang Nhật | | KTL | 0 | | U06 | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
93 | | Hoàng Đăng Phúc | 12479055 | KTL | 0 | | U06 | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
94 | | Ngô Minh Phúc | | KTL | 0 | | U06 | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
95 | | Phan Trung Hữu Trí | 12468312 | KTL | 0 | | U06 | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
96 | | Đặng Minh Triết | | KTL | 0 | | U06 | U06 | Clb Kiện Tướng Tương La |
97 | | Nguyễn Duy Vượng | 12468878 | KTL | 0 | | U06 | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
98 | | Lê Nhật Anh | | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
99 | | Nguyễn Quý Dương | | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
100 | | Đào Minh Khôi | | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
101 | | Phạm Huy Khôi | | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
102 | | Nguyễn Hoàng Minh | | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
103 | | Phạm Lê Nhật Minh | | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
104 | | Hoàng Thành Nam | | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
105 | | Phạm Vũ Minh Nhật | 12460656 | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
106 | | Bùi Thanh Phong | 12437891 | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
107 | | Lê Khải Phong | 12468614 | KTL | 1429 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
108 | | Nguyễn Hải Triều Phong | | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
109 | | Bùi Vĩnh Phúc | 12476404 | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
110 | | Nguyen Thanh Quan | | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
111 | | Trần Minh Quân | | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
112 | | Nguyễn Phú Quang | 12473740 | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
113 | | Lê Hoàng Nam Sơn | | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
114 | | Nguyễn Thế Tùng | | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
115 | | Nguyễn Hoàng Tuấn Vũ | 12468231 | KTL | 0 | | U07 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
116 | | Đặng Minh Đức | 12438235 | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương La |
117 | | Nguyễn Minh Đức | 153110983 | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
118 | | Trần Trí Dũng | | KTL | 0 | | U07 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương La |
119 | | Bùi Doãn Đức Duy | 12468452 | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
120 | | Lê Lâm Khải | 12444227 | KTL | 1441 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
121 | | Lê Thiết Khôi | | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
122 | | Nguyễn Hà Khôi | | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
123 | | Trương Đăng Khôi | | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
124 | | Mai Chí Kiên | | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
125 | | Đoàn Hải Lâm | | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
126 | | Lê Hoàng Lâm | | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
127 | | Nguyễn Bùi Bảo Minh | 12461270 | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
128 | | Nguyễn Quang Minh | 12468690 | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
129 | | Nguyễn Quang Nam | 12443271 | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương La |
130 | | Nguyễn Xuân Phú | 12444588 | KTL | 1406 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
131 | | Vũ Ngọc Thắng | 12459070 | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
132 | | Phạm Thái Tuấn | 12453463 | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
133 | | Nguyễn Minh Tùng | | KTL | 0 | | U08 | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
134 | | Lê Huy Bảo | | KTL | 0 | | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
135 | | Nguyễn Đức Duy | | KTL | 0 | | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
136 | | Nguyễn Thanh Lâm | | KTL | 0 | | U08 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
137 | | Lê Nguyễn Bảo Minh | | KTL | 0 | | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
138 | | Nguyễn Phúc Nguyên | 12454265 | KTL | 1512 | | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
139 | | Đặng Thanh Sơn | | KTL | 0 | | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
140 | | Hoàng Minh Thông | | KTL | 0 | | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương La |
141 | | Nguyễn Chính Trung | 12459348 | KTL | 0 | | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
142 | | Nguyễn Hữu Sơn Tùng | | KTL | 0 | | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
143 | | Nguyễn Mạnh Tùng | | KTL | 0 | | U09 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương La |
144 | | Nguyễn Công Khang An | 12468738 | KTL | 0 | | U10 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
145 | | Phạm Duy Khánh An | 12429988 | KTL | 0 | | U10 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
146 | | Nguyễn Chí Anh | | KTL | 0 | | U10 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
147 | | Nguyễn Hải Anh | 12430463 | KTL | 1425 | | U10 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
148 | | Vũ Hoàng Bách | | KTL | 0 | | U10 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
149 | | Lê Hồng Hải Đăng | | KTL | 0 | | U10 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
150 | | Nguyễn Hữu Hải Đăng | 12441996 | KTL | 0 | | U10 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương La |