Giải thi đấu 8 ván vào sáng - chiều chủ nhật ngày 10/11/2024
Nhóm Zalo của giải:
Nhóm số 1: https://zalo.me/g/cvynya292
Nhóm số 2 (nếu nhóm 1 đạt 1000 người): https://zalo.me/g/cihlfu428

Link đăng ký thi đấu dành cho các cá nhân:
https://tinyurl.com/29x94wzs

Các thông tin cần điều chỉnh, PH/VĐV nhắn tin qua Zalo Đỗ Vũ Thư - 0984 791 374

Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2024

Organizador(es)Sở Văn hóa và Thể Thao Hà Nội & Liên đoàn Cờ Việt Nam
FederaçãoVietnã ( VIE )
Árbitro PrincipalGM, IA Bùi Vinh [12400726]
ÁrbitroFA Đỗ Vũ Thư [12420182]
Tempo de reflexão (Rapid)15 phút
LocalCung điền kinh trong nhà Hà Nội, đường Trần Hữu Dực, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Number of rounds8
Tournament typeSuíço
Cálculo de Rating -
Data2024/11/10
Elo médio2393
Programa de emparceiramentoSwiss-Manager de Heinz HerzogFicheiro do Swiss-Manager

Última Atualização23.10.2024 18:04:36, Criado por / Última atualização: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

LigaçõesPágina oficial do organizador, Ligação com calendário de torneios
Selecção de parâmetros não mostrar detalhes do torneio
Vista geral de equipaBCH, BCT, CAP, CBT, CLD, CMT, CTT, CVD, DSC, EMI, FCC, FPT, GDC, GFC, GVO, HCM, HCV, HDU, HNO, HOG, HPH, ICH, KTL, LCI, MHD, OLP, PAS, PDG, QAC, QDO, QNI, QOA, ROY, T10, TAN, TBI, TGC, THG, TKB, TKC, TKY, TNV, TRT, UMS, VCA, VCH, VIE, VPH
Visão geral dos gruposG05, G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, NC07, NC09, NC11, NC13, NOPE, OPEN, U05, U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15
ListasRanking inicial, Lista alfabética, Estatísticas de federação, jogos e títulos, Horário
Os cinco melhores jogadores, Estatísticas totais, estatísicas de medalhas
Download FilesDL_HaNoi_open.pdf
Excel e ImpressãoExportar para Excel (.xlsx), Exportar para PDF, QR-Codes
Search for player Procurar

Lista alfabética

Nº.NomeID FIDEEloIFEDClube/Cidade
1Âu Bình Minh124297670KTLClb Kiện Tướng Tương Lai
2IMBành Gia Huy124247142163KTLClb Kiện Tướng Tương Lai
3Bùi Hiểu Minh0CAPClb Captain Chess Hà Đông
4Bùi Ánh Ngọc124434171444KTLClb Kiện Tướng Tương Lai
5Bùi Minh Khôi124680960KTLClb Kiện Tướng Tương Lai
6Bùi Hải Minh0KTLClb Kiện Tướng Tương Lai
7Bùi Thanh Phong124378910KTLClb Kiện Tướng Tương Lai
8Bùi Vĩnh Phúc124764040KTLClb Kiện Tướng Tương Lai
9Bùi Doãn Đức Duy124684520KTLClb Kiện Tướng Tương Lai
10Bùi Quốc Khang0VCHClb Vietchess
11Bùi Thị Diệp Anh124039621761QNIQuảng Ninh
12Bùi Lâm Tùng0T10Trường 10-10
13Bùi Nguyên Khôi0T10Trường 10-10
14Bùi Đức Minh124747111535PASTrường Thcs Pascal
15Bùi Minh Trí0GDCTt Gia Đình Cờ Vua
16Bùi Tuấn Khang0GDCTt Gia Đình Cờ Vua
17Bùi Minh Khánh0VIEVđv Tự Do
18Cao Đức Minh0GDCTt Gia Đình Cờ Vua
19Công Nữ Bảo An124298051608KTLClb Kiện Tướng Tương Lai
20Đàm Minh Hằng124454360VIEVđv Tự Do
21Đặng Thái Vũ124424371771ICHClb I Chess
22Đặng Minh Triết0KTLClb Kiện Tướng Tương La
23Đặng Minh Đức124382350KTLClb Kiện Tướng Tương La
24Đặng Thanh Sơn0KTLClb Kiện Tướng Tương Lai
25Đặng Thanh Đức0TRTClb Th Trực Tuấn
26Đặng Thái Phong124302851527LCILào Cai
27Đặng Phương Mai0VIEVđv Tự Do
28Đặng Minh Đức0VIEVđv Tự Do
29Đào Mai An0KTLClb Kiện Tướng Tương La
30Đào Minh Khôi0KTLClb Kiện Tướng Tương Lai
31Đào Quang Dũng124593800KTLClb Kiện Tướng Tương Lai
32Đào Xuân Hưng0VIEVđv Tự Do
33Đinh Nhất Linh0VIEVđv Tự Do
34Đinh Tiến Dũng0VIEVđv Tự Do
35Đỗ Nam Phong124789111418CVDChess Of Viet Duc
36Đỗ Hoàng Sơn0HNOHà Nội
37Đỗ Trí Dũng124807110HCVHanoi Chess Village
38Đỗ Trí Hiếu124567051532GDCTt Gia Đình Vờ Vua
39Đỗ Lê Minh0VIEVđv Tự Do
40Đoàn Hải Lâm0KTLClb Kiện Tướng Tương Lai
41Đoàn Tiến Đạt124454600KTLClb Kiện Tướng Tương Lai
42Đoàn Lam Anh124693940GDCTt Gia Đình Cờ Vua
43Đồng Quốc Bảo0OLPClb Olympia Chess
44Đồng Gia Bảo0OLPClb Olympia Chess
45Duong Ngọc Linh0KTLClb Kiện Tướng Tương Lai
46Dương Tuấn Đạt0CMTClb Chess Master
47Dương Ngọc Diệp124417321482KTLClb Kiện Tướng Tương Lai
48Dương Đức Thắng0KTLClb Kiện Tướng Tương Lai
49Dương Anh Khôi0EMIEmi
50Hà Thị Linh Chi124795000VPHClb Cờ Vua Vĩnh Phúc
51Hồ Phúc Minh Đăng0CMTClb Chess Master
52Hồ Quang Minh0GDCTt Gia Đình Cờ Vua
53Hoàng Dũng0CMTClb Chess Master
54Hoàng Minh Nghĩa124469550CMTClb Chess Master
55Hoàng Đăng Phúc124790550KTLClb Kiện Tướng Tương Lai
56Hoàng Thành Nam0KTLClb Kiện Tướng Tương Lai
57Hoàng Minh Thông0KTLClb Kiện Tướng Tương La
58Hoàng Hải124298560KTLClb Kiện Tướng Tương Lai
59Hoàng Khánh Chi0TKBClb Trí Tuệ Kinh Bắc
60Hoàng Nguyễn Nam Khánh0VIEClb Trí Tuệ Kinh Bắc
61Hoàng Anh Tú0TKBClb Trí Tuệ Kinh Bắc
62Hoàng Hải Nam0GDCTt Gia Đình Cờ Vua
63Hoàng Minh Đức124818230VIEVđv Tự Do
64Hoàng Nhật Minh0VIEVđv Tự Do
65Hoàng Minh Nhật0VIEVđv Tự Do
66Hứa Tường Nhật Minh0CMTClb Chess Master
67Khổng Minh Nam0VIEVđv Tự Do
68Kiều Tuệ Linh0VIEVđv Tự Do
69Kiều Ngân124317701407VIEVđv Tự Do
70La Quang Nhật0KTLClb Kiện Tướng Tương Lai
71Lã Hương Giang0KTLClb Kiện Tướng Tương Lai
72Lại Đức Minh124203871980ROYClb Royal Chess
73Lê Danh Trung124587240BCTBộ Công Thương
74Lê Quang Minh124435301582CAPClb Captain Chess Hà Đông
75Lê Vũ Lộc0DSCClb Cờ Vua Dương Sinh
76Lê Minh Tú124048881933ICHClb I Chess
77Lê Dương Khánh Chi0KTLClb Kiện Tướng Tương Lai
78Lê Vũ Kỳ Diệu0KTLClb Kiện Tướng Tương Lai
79Lê Đăng Nguyên0KTLClb Kiện Tướng Tương Lai
80Lê Nhật Anh0KTLClb Kiện Tướng Tương Lai
81Lê Khải Phong124686141429KTLClb Kiện Tướng Tương Lai
82Lê Hoàng Nam Sơn0KTLClb Kiện Tướng Tương Lai
83Lê Lâm Khải124442271441KTLClb Kiện Tướng Tương Lai
84Lê Thiết Khôi0KTLClb Kiện Tướng Tương Lai
85Lê Hoàng Lâm0KTLClb Kiện Tướng Tương Lai
86Lê Huy Bảo0KTLClb Kiện Tướng Tương Lai
87Lê Nguyễn Bảo Minh0KTLClb Kiện Tướng Tương Lai
88Lê Hồng Hải Đăng0KTLClb Kiện Tướng Tương Lai
89Lê Văn Bảo Khang124418561477KTLClb Kiện Tướng Tương Lai
90Lê Nguyễn Minh Khuê0OLPClb Olympia Chess
91Lê Dương0ROYClb Royal Chess
92Lê Bảo Khánh0ROYClb Royal Chess
93Lê Trí Dũng0TNVClb Tài Năng Việt
94Lê Nhật Khánh0TRTClb Th Trực Tuấn
95Lê Khánh Gia Hân124808190TKYClb Thượng Kỳ
96Lê Thị Yến Nhi124808510TKYClb Thượng Kỳ
97Lê Danh Hoàng124587320GFCGreenfield School
98Lê Huy Hải124109771680QNIQuảng Ninh
99Lê Gia Bảo0T10Trường 10-10
100Lê Thế Hiển0T10Trường 10-10
101Lê Thế Hiệp0T10Trường 10-10
102Lê Thanh Mai0VIEVđv Tự Do
103Lê Bảo Đăng0VIEVđv Tự Do
104Lê Ngọc Duy0VIEVđv Tự Do
105Lê Ngọc Minh Khang0VIEVđv Tự Do
106Lê Thanh Vinh0VIEVđv Tự Do
107Lê Hải Minh124730221571VIEVđv Tự Do
108Lương Minh Đức0ROYClb Royal Chess
109Lương Quang Khải124367711488VCHClb Vietchess
110Lường Ngọc Văn0VIEVđv Tự Do
111Lưu Minh Trang124575310CAPClb Captain Chess Hà Đông
112Lưu Hoàng Nguyên Nhật0VIEVđv Tự Do
113Lưu Gia Khiêm124537730VIEVđv Tự Do
114Lưu Tuấn Minh0VIEVđv Tự Do
115Mai Huy Hoàng0DSCClb Cờ Vua Dương Sinh
116Mai Chí Kiên0KTLClb Kiện Tướng Tương Lai
117Mai Duy Hùng124445101704VCHClb Vietchess
118Mai Tú Linh0VIEVđv Tự Do
119Mai Ngọc Hân0VIEVđv Tự Do
120Mai Mạnh Chinh0VIEVđv Tự Do
121Mai Trí Dũng0VIEVđv Tự Do
122Ngô Minh Quân124692110BCHClb Beechess
123Ngô Khánh Chi0HOGClb Cờ Vua Hoàng Gia
124Ngô Hoàng Gia0HOGClb Cờ Vua Hoàng Gia
125Ngô Minh Phúc0KTLClb Kiện Tướng Tương Lai
126Ngô Đại Quang0ROYClb Royal Chess
127Ngô Quang Minh124614660VCHClb Vietchess
128Ngô Minh Khuê0T10Trường 10-10
129Ngô Thùy Dương0T10Trường 10-10
130Ngô Hoài Anh0T10Trường 10-10
131Ngô Vũ Phúc Lâm0VIEVđv Tự Do
132Ngô Tuấn Huy0VIEVđv Tự Do
133Ngọ Nam Sơn0VIEVđv Tự Do
134Nguyen Thanh Quan0KTLClb Kiện Tướng Tương Lai
135Nguyên Duy Đạt124300801550FCCFear Chess Club
136Nguyễn Cát Mỹ Anh0CAPClb Captain Chess Hà Đông
137Nguyễn Thục Minh0CAPClb Captain Chess Hà Đông
138Nguyễn Trần Gia Vương124456141660CAPClb Captain Chess Hà Đông
139Nguyễn Hải Đông124588641536CAPClb Captain Chess Hà Đông
140Nguyễn Tuệ Nhi124305280CAPClb Captain Chess Hà Đông
141Nguyễn Quang Khải0CAPClb Captain Chess Hà Đông
142Nguyễn Đình An Khang0CAPClb Captain Chess Hà Đông
143Nguyễn Tùng Minh0CAPClb Captain Chess Hà Đông
144Nguyễn Hoàng Minh Nhật0CLDClb Chess Leader
145Nguyễn Ngọc Mai Chi0CMTClb Chess Master
146Nguyễn Hữu Minh Quân0CMTClb Chess Master
147Nguyễn Hữu Kỳ Anh0CMTClb Chess Master
148Nguyễn Hoàng Minh0CMTClb Chess Master
149Nguyễn Thiên Nhân0CMTClb Chess Master
150Nguyễn Hữu Hải Phong0CMTClb Chess Master

Mostrar lista completa