Finnish Championship League 2024-2025
Cập nhật ngày: 22.01.2025 21:10:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 10 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Nivala, Tuomas | Số thứ tự | 94 | Rating | 2271 | Rating quốc gia | 2271 | Rating quốc tế | 2254 | Hiệu suất thi đấu | 2213 | FIDE rtg +/- | -8,2 | Điểm | 2,5 | Hạng | 64 | Liên đoàn | FIN | CLB/Tỉnh | Jys | Số ID quốc gia | 5123 | Số ID FIDE | 503665 | Năm sinh | 1978 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | RtQT | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
2 | 25 | FM | Rönkä, Erik | 2329 | 2305 | FIN | Tuts | 3,5 | |
5 | 117 | FM | Wartiovaara, Oliver | 2329 | 2309 | FIN | Matsk | 5,5 | |
6 | 162 | IM | Kiik, Kalle | 2360 | 2325 | EST | Salsk | 4,5 | |
7 | 233 | IM | Nyysti, Sampsa | 2363 | 2339 | FIN | Hsc | 6 | |
8 | 185 | FM | Pohjala, Henri | 2350 | 2332 | FIN | Vammsk | 1,5 | |
9 | 254 | | Kononen, Keijo | 2240 | 2243 | FIN | Raahli | 0,5 | |
10 | 50 | IM | Köykkä, Pekka | 2375 | 2351 | FIN | Tammersh | 6,5 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|