Finnish Championship League 2024-2025
Cập nhật ngày: 22.01.2025 21:10:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 10 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Luukkonen, Tommi | Cấp | FM | Số thứ tự | 93 | Rating | 2301 | Rating quốc gia | 2301 | Rating quốc tế | 2287 | Hiệu suất thi đấu | 2478 | FIDE rtg +/- | 36,6 | Điểm | 4,5 | Hạng | 19 | Liên đoàn | FIN | CLB/Tỉnh | Jys | Số ID quốc gia | 4261 | Số ID FIDE | 501808 | Năm sinh | 1977 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | RtQT | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
2 | 24 | FM | Woelk, Tom-Frederic | 2376 | 2376 | GER | Tuts | 1,5 | |
5 | 116 | FM | Lahdelma, Henri | 2353 | 2331 | FIN | Matsk | 3,5 | |
6 | 284 | FM | Valkama, Eero | 2276 | 2249 | FIN | Salsk | 2 | |
7 | 231 | IM | Agopov, Mikael | 2486 | 2451 | FIN | Hsc | 4 | |
8 | 184 | GM | Kantans, Toms | 2441 | 2487 | LAT | Vammsk | 6,5 | |
9 | 252 | FM | Kauppila, Osmo | 2320 | 2292 | FIN | Raahli | 3 | |
10 | 48 | GM | Volodin, Aleksander | 2493 | 2449 | EST | Tammersh | 6 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|