Finnish Championship League 2024-2025
Cập nhật ngày: 22.01.2025 21:10:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 10 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Tuominen, Joona | Số thứ tự | 77 | Rating | 1991 | Rating quốc gia | 1991 | Rating quốc tế | 1965 | Hiệu suất thi đấu | 2153 | FIDE rtg +/- | 39,2 | Điểm | 4,5 | Hạng | 23 | Liên đoàn | FIN | CLB/Tỉnh | Lahs | Số ID quốc gia | 7975 | Số ID FIDE | 507245 | Năm sinh | 1989 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | RtQT | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
2 | 246 | WFM | Puuska, Heini | 1922 | 1930 | FIN | Hsc | 0 | |
3 | 30 | | Vainio, Valo | 2193 | 2188 | FIN | Tuts | 1 | |
4 | 10 | | Issakainen, Ari | 2136 | 2125 | FIN | Aatos | 4,5 | |
5 | 146 | | Sinitsyn, Anton | 2012 | 2005 | FIN | Hsk | 3,5 | |
6 | 54 | FM | Sisättö, Olli | 2287 | 2263 | FIN | Tammersh | 6 | |
7 | 172 | WIM | Tuominen, Tanja | 2071 | 2031 | FIN | Salsk | 1,5 | |
8 | 218 | | Vihinen, Teemu | 2119 | 2124 | FIN | Etvas | 0,5 | |
9 | 121 | FM | Ebeling, Mika | 2225 | 2214 | FIN | Matsk | 5 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|