Finnish Championship League 2024-2025
Cập nhật ngày: 22.01.2025 21:10:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 10 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Komulainen, Lauri | Số thứ tự | 76 | Rating | 2017 | Rating quốc gia | 2017 | Rating quốc tế | 1992 | Hiệu suất thi đấu | 1841 | FIDE rtg +/- | -25,2 | Điểm | 1 | Hạng | 105 | Liên đoàn | FIN | CLB/Tỉnh | Lahs | Số ID quốc gia | 3013 | Số ID FIDE | 511170 | Năm sinh | 1991 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | RtQT | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
2 | 243 | | Nybäck, Jukka | 2055 | 2060 | FIN | Hsc | 1 | |
3 | 29 | | Linden, Lari | 2209 | 2157 | FIN | Tuts | 6 | |
4 | 9 | FM | Hokkanen, Petri | 2164 | 2186 | FIN | Aatos | 3 | |
5 | 142 | CM | Parkkinen, Jyrki | 2074 | 2074 | FIN | Hsk | 2 | |
6 | 52 | FM | Mertanen, Janne | 2291 | 2279 | FIN | Tammersh | 5,5 | |
7 | 169 | FM | Lindqvist, Tor-Erik | 2097 | 2195 | FIN | Salsk | 1,5 | |
8 | 217 | FM | Paasikangas, Johanna | 2106 | 2093 | FIN | Etvas | 3 | |
9 | 120 | FM | Lehtivaara, Petri | 2240 | 2262 | FIN | Matsk | 4 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|