Finnish Championship League 2024-2025
Cập nhật ngày: 22.01.2025 21:10:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 10 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Hagelberg, Lauri | Số thứ tự | 73 | Rating | 2098 | Rating quốc gia | 2098 | Rating quốc tế | 2059 | Hiệu suất thi đấu | 2169 | FIDE rtg +/- | 20,2 | Điểm | 3 | Hạng | 52 | Liên đoàn | FIN | CLB/Tỉnh | Lahs | Số ID quốc gia | 1063 | Số ID FIDE | 505501 | Năm sinh | 1985 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | RtQT | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
2 | 282 | FM | Mansner, Harry | 2225 | 2213 | FIN | Hsc | 6 | |
3 | 25 | FM | Rönkä, Erik | 2329 | 2305 | FIN | Tuts | 3,5 | |
4 | 4 | FM | Keskisarja, Teemu | 2262 | 2257 | FIN | Aatos | 2,5 | |
5 | 138 | IM | Binham, Timothy | 2247 | 2261 | FIN | Hsk | 2,5 | |
6 | 51 | FM | Ahvenjärvi, Jani | 2354 | 2326 | FIN | Tammersh | 5 | |
7 | 163 | FM | Hartikainen, Markku | 2275 | 2258 | FIN | Salsk | 5 | |
8 | 213 | FM | Koskinen, Henri | 2111 | 2117 | FIN | Etvas | 2 | |
9 | 117 | FM | Wartiovaara, Oliver | 2329 | 2309 | FIN | Matsk | 5,5 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|