Finnish Championship League 2024-2025
Cập nhật ngày: 22.01.2025 21:10:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 10 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Pulkkinen, Kari | Cấp | FM | Số thứ tự | 6 | Rating | 2185 | Rating quốc gia | 2185 | Rating quốc tế | 2172 | Hiệu suất thi đấu | 2265 | FIDE rtg +/- | 18,2 | Điểm | 4,5 | Hạng | 21 | Liên đoàn | FIN | CLB/Tỉnh | Aatos | Số ID quốc gia | 6020 | Số ID FIDE | 500712 | Năm sinh | 1966 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | RtQT | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
2 | 256 | | Pitkäaho, Aki | 2203 | 2186 | FIN | Raahli | 2 | |
4 | 75 | | Pitkänen, Ari | 2046 | 2016 | FIN | Lahs | 0,5 | |
5 | 29 | | Linden, Lari | 2209 | 2157 | FIN | Tuts | 6 | |
6 | 235 | IM | Manninen, Marko | 2330 | 2358 | FIN | Hsc | 1,5 | |
7 | 119 | IM | Kekki, Petri | 2262 | 2279 | FIN | Matsk | 5 | |
8 | 146 | | Sinitsyn, Anton | 2012 | 2005 | FIN | Hsk | 3,5 | |
10 | 215 | | Hallenberg, Sami | 2155 | 2138 | FIN | Etvas | 2 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|