Finnish Championship League 2024-2025
Cập nhật ngày: 22.01.2025 21:10:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 10 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Ahvenjärvi, Jani | Cấp | FM | Số thứ tự | 51 | Rating | 2354 | Rating quốc gia | 2354 | Rating quốc tế | 2326 | Hiệu suất thi đấu | 2275 | FIDE rtg +/- | -10,2 | Điểm | 5 | Hạng | 16 | Liên đoàn | FIN | CLB/Tỉnh | Tammersh | Số ID quốc gia | 127 | Số ID FIDE | 507571 | Năm sinh | 1995 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | RtQT | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
2 | 163 | FM | Hartikainen, Markku | 2275 | 2258 | FIN | Salsk | 5 | |
3 | 189 | | Torkkola, Henri | 2246 | 2220 | FIN | Vammsk | 3,5 | |
5 | 211 | FM | Salo, Heikki | 2201 | 2188 | FIN | Etvas | 2,5 | |
6 | 73 | | Hagelberg, Lauri | 2098 | 2059 | FIN | Lahs | 3 | |
7 | 27 | | Sorsa, Nuutti | 2236 | 2217 | FIN | Tuts | 4 | |
8 | 119 | IM | Kekki, Petri | 2262 | 2279 | FIN | Matsk | 5 | |
9 | 140 | | Kåhre, Kim | 2160 | 2044 | FIN | Hsk | 4 | |
10 | 98 | FM | Nevanlinna, Risto | 2170 | 2171 | FIN | Jys | 4,5 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|