Finnish Championship League 2024-2025
Cập nhật ngày: 22.01.2025 21:10:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 10 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Salonen, Aku | Số thứ tự | 3 | Rating | 2215 | Rating quốc gia | 2215 | Rating quốc tế | 2171 | Hiệu suất thi đấu | 2249 | FIDE rtg +/- | 24,4 | Điểm | 3 | Hạng | 42 | Liên đoàn | FIN | CLB/Tỉnh | Aatos | Số ID quốc gia | 10714 | Số ID FIDE | 517577 | Năm sinh | 2008 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | RtQT | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
4 | 72 | | Särkiö, Lauri | 2109 | 2049 | FIN | Lahs | 1,5 | |
5 | 27 | | Sorsa, Nuutti | 2236 | 2217 | FIN | Tuts | 4 | |
6 | 233 | IM | Nyysti, Sampsa | 2363 | 2339 | FIN | Hsc | 6 | |
7 | 116 | FM | Lahdelma, Henri | 2353 | 2331 | FIN | Matsk | 3,5 | |
8 | 138 | IM | Binham, Timothy | 2247 | 2261 | FIN | Hsk | 2,5 | |
10 | 207 | FM | Kokkila, Tero | 2318 | 2298 | FIN | Etvas | 2,5 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|