Finnish Championship League 2024-2025
Cập nhật ngày: 22.01.2025 21:10:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 10 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Mansner, Harry | Cấp | FM | Số thứ tự | 282 | Rating | 2225 | Rating quốc gia | 2225 | Rating quốc tế | 2213 | Hiệu suất thi đấu | 2346 | FIDE rtg +/- | 26,8 | Điểm | 6 | Hạng | 6 | Liên đoàn | FIN | CLB/Tỉnh | Hsc | Số ID quốc gia | 9660 | Số ID FIDE | 513938 | Năm sinh | 1995 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | RtQT | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
2 | 73 | | Hagelberg, Lauri | 2098 | 2059 | FIN | Lahs | 3 | |
3 | 140 | | Kåhre, Kim | 2160 | 2044 | FIN | Hsk | 4 | |
5 | 190 | CM | Heinola, Vesa-Pekka | 2227 | 2179 | FIN | Vammsk | 4 | |
6 | 9 | FM | Hokkanen, Petri | 2164 | 2186 | FIN | Aatos | 3 | |
7 | 96 | | Hammari, Vinjar | 2119 | 2119 | NOR | | 0,5 | |
8 | 258 | | Suomalainen, Erkki | 2148 | 2149 | FIN | Raahli | 1 | |
9 | 26 | FM | Järvenpää, Jari | 2262 | 2229 | FIN | Tuts | 0,5 | |
10 | 163 | FM | Hartikainen, Markku | 2275 | 2258 | FIN | Salsk | 5 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|