Finnish Championship League 2024-2025
Cập nhật ngày: 22.01.2025 21:10:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 10 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Topi-Hulmi, Teemu | Cấp | FM | Số thứ tự | 28 | Rating | 2225 | Rating quốc gia | 2225 | Rating quốc tế | 2218 | Hiệu suất thi đấu | 2187 | FIDE rtg +/- | -6,6 | Điểm | 4 | Hạng | 28 | Liên đoàn | FIN | CLB/Tỉnh | Tuts | Số ID quốc gia | 7888 | Số ID FIDE | 502740 | Năm sinh | 1981 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | RtQT | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
2 | 98 | FM | Nevanlinna, Risto | 2170 | 2171 | FIN | Jys | 4,5 | |
3 | 75 | | Pitkänen, Ari | 2046 | 2016 | FIN | Lahs | 0,5 | |
5 | 4 | FM | Keskisarja, Teemu | 2262 | 2257 | FIN | Aatos | 2,5 | |
6 | 142 | CM | Parkkinen, Jyrki | 2074 | 2074 | FIN | Hsk | 2 | |
7 | 52 | FM | Mertanen, Janne | 2291 | 2279 | FIN | Tammersh | 5,5 | |
8 | 166 | GM | Westerinen, Heikki | 2179 | 2211 | FIN | Salsk | 4,5 | |
9 | 292 | CM | Nissinen, Niilo | 2135 | 2211 | HKG | | 4 | |
10 | 119 | IM | Kekki, Petri | 2262 | 2279 | FIN | Matsk | 5 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|