Finnish Championship League 2024-2025
Cập nhật ngày: 22.01.2025 21:10:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 10 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Sorsa, Nuutti | Số thứ tự | 27 | Rating | 2236 | Rating quốc gia | 2236 | Rating quốc tế | 2217 | Hiệu suất thi đấu | 2192 | FIDE rtg +/- | -5,2 | Điểm | 4 | Hạng | 32 | Liên đoàn | FIN | CLB/Tỉnh | Tuts | Số ID quốc gia | 7351 | Số ID FIDE | 502316 | Năm sinh | 1981 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | RtQT | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
2 | 97 | | Laihonen, Petteri | 2238 | 2218 | FIN | Jys | 0,5 | |
3 | 74 | | Joentausta, Hannu | 2086 | 2080 | FIN | Lahs | 2,5 | |
5 | 3 | | Salonen, Aku | 2215 | 2171 | FIN | Aatos | 3 | |
6 | 140 | | Kåhre, Kim | 2160 | 2044 | FIN | Hsk | 4 | |
7 | 51 | FM | Ahvenjärvi, Jani | 2354 | 2326 | FIN | Tammersh | 5 | |
8 | 165 | | Simola, Tuomas | 2183 | 2163 | FIN | Salsk | 1,5 | |
9 | 236 | FM | Henttinen, Markku | 2263 | 2254 | FIN | Hsc | 1 | |
10 | 118 | | Aalto, Patrik | 2292 | 2282 | FIN | Matsk | 4 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|