Finnish Championship League 2024-2025

Cập nhật ngày: 22.01.2025 21:10:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 10
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Thông tin kỳ thủ

TênKallunki, Konsta
Số thứ tự268
Rating1984
Rating quốc gia1984
Rating quốc tế1976
Hiệu suất thi đấu2155
FIDE rtg +/-23,8
Điểm3
Hạng49
Liên đoànFIN
CLB/TỉnhRaahli
Số ID quốc gia11263
Số ID FIDE518611
Năm sinh 2004

 

VánSốTênRtgRtQTCLB/TỉnhĐiểmKQ
5172WIMTuominen, Tanja20712031FINSalsk1,5
1
6121FMEbeling, Mika22252214FINMatsk5
0
7190CMHeinola, Vesa-Pekka22272179FINVammsk4
½
8244Henriksson, Svante20212105FINHsc3
½
9113Ojasuo, Anton17861888FINJys0,5
1
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.