Finnish Championship League 2024-2025
Cập nhật ngày: 22.01.2025 21:10:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 10 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Kauppila, Osmo | Cấp | FM | Số thứ tự | 252 | Rating | 2320 | Rating quốc gia | 2320 | Rating quốc tế | 2292 | Hiệu suất thi đấu | 2358 | FIDE rtg +/- | 10,2 | Điểm | 3 | Hạng | 48 | Liên đoàn | FIN | CLB/Tỉnh | Raahli | Số ID quốc gia | 2607 | Số ID FIDE | 503390 | Năm sinh | 1981 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | RtQT | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
2 | 4 | FM | Keskisarja, Teemu | 2262 | 2257 | FIN | Aatos | 2,5 | |
3 | 207 | FM | Kokkila, Tero | 2318 | 2298 | FIN | Etvas | 2,5 | |
5 | 160 | GM | Kulaots, Kaido | 2620 | 2517 | EST | Salsk | 5 | |
6 | 115 | IM | Keinänen, Toivo | 2617 | 2556 | FIN | Matsk | 3 | |
7 | 184 | GM | Kantans, Toms | 2441 | 2487 | LAT | Vammsk | 6,5 | |
8 | 231 | IM | Agopov, Mikael | 2486 | 2451 | FIN | Hsc | 4 | |
9 | 93 | FM | Luukkonen, Tommi | 2301 | 2287 | FIN | Jys | 4,5 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|