Finnish Championship League 2024-2025
Cập nhật ngày: 22.01.2025 21:10:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 10 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Rönkä, Erik | Cấp | FM | Số thứ tự | 25 | Rating | 2329 | Rating quốc gia | 2329 | Rating quốc tế | 2305 | Hiệu suất thi đấu | 2259 | FIDE rtg +/- | -10,2 | Điểm | 3,5 | Hạng | 40 | Liên đoàn | FIN | CLB/Tỉnh | Tuts | Số ID quốc gia | 6652 | Số ID FIDE | 505080 | Năm sinh | 1995 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | RtQT | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
2 | 94 | | Nivala, Tuomas | 2271 | 2254 | FIN | Jys | 2,5 | |
3 | 73 | | Hagelberg, Lauri | 2098 | 2059 | FIN | Lahs | 3 | |
5 | 280 | IM | Seeman, Tarvo | 2470 | 2395 | EST | Aatos | 1,5 | |
6 | 138 | IM | Binham, Timothy | 2247 | 2261 | FIN | Hsk | 2,5 | |
7 | 48 | GM | Volodin, Aleksander | 2493 | 2449 | EST | Tammersh | 6 | |
8 | 162 | IM | Kiik, Kalle | 2360 | 2325 | EST | Salsk | 4,5 | |
9 | 233 | IM | Nyysti, Sampsa | 2363 | 2339 | FIN | Hsc | 6 | |
10 | 116 | FM | Lahdelma, Henri | 2353 | 2331 | FIN | Matsk | 3,5 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|