Finnish Championship League 2024-2025
Cập nhật ngày: 22.01.2025 21:10:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 10 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Nyysti, Sampsa | Cấp | IM | Số thứ tự | 233 | Rating | 2363 | Rating quốc gia | 2363 | Rating quốc tế | 2339 | Hiệu suất thi đấu | 2440 | FIDE rtg +/- | 10 | Điểm | 6 | Hạng | 5 | Liên đoàn | FIN | CLB/Tỉnh | Hsc | Số ID quốc gia | 5290 | Số ID FIDE | 502138 | Năm sinh | 1978 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | RtQT | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
2 | 71 | | Linnanen, Lassi | 2195 | 2185 | FIN | Lahs | 0,5 | |
3 | 137 | FM | Cattaneo, Marco | 2277 | 2303 | ITA | Hsk | 2 | |
5 | 187 | FM | Kauko, Jussi | 2271 | 2258 | FIN | Vammsk | 3 | |
6 | 3 | | Salonen, Aku | 2215 | 2171 | FIN | Aatos | 3 | |
7 | 94 | | Nivala, Tuomas | 2271 | 2254 | FIN | Jys | 2,5 | |
8 | 253 | | Huovinen, Jere | 2259 | 2252 | FIN | Raahli | 2,5 | |
9 | 25 | FM | Rönkä, Erik | 2329 | 2305 | FIN | Tuts | 3,5 | |
10 | 284 | FM | Valkama, Eero | 2276 | 2249 | FIN | Salsk | 2 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|