Finnish Championship League 2024-2025
Cập nhật ngày: 22.01.2025 21:10:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 10 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Agopov, Mikael | Cấp | IM | Số thứ tự | 231 | Rating | 2486 | Rating quốc gia | 2486 | Rating quốc tế | 2451 | Hiệu suất thi đấu | 2393 | FIDE rtg +/- | -5,9 | Điểm | 4 | Hạng | 34 | Liên đoàn | FIN | CLB/Tỉnh | Hsc | Số ID quốc gia | 57 | Số ID FIDE | 501840 | Năm sinh | 1978 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | RtQT | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
2 | 70 | | Volkov, Roman | 2239 | 2222 | FIN | Lahs | 3,5 | |
3 | 136 | IM | Norri, Joose | 2297 | 2247 | FIN | Hsk | 1 | |
5 | 183 | GM | Meshkovs, Nikita | 2620 | 2540 | LAT | Vammsk | 5 | |
6 | 1 | GM | Nybäck, Tomi | 2595 | 2572 | FIN | Aatos | 6 | |
7 | 93 | FM | Luukkonen, Tommi | 2301 | 2287 | FIN | Jys | 4,5 | |
8 | 252 | FM | Kauppila, Osmo | 2320 | 2292 | FIN | Raahli | 3 | |
9 | 22 | IM | Sipilä, Vilka | 2529 | 2464 | FIN | Tuts | 3 | |
10 | 160 | GM | Kulaots, Kaido | 2620 | 2517 | EST | Salsk | 5 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|