Finnish Championship League 2024-2025
Cập nhật ngày: 22.01.2025 21:10:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 10 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Rajakari, Janne | Số thứ tự | 226 | Rating | 1857 | Rating quốc gia | 1857 | Rating quốc tế | 1948 | Hiệu suất thi đấu | 0 | FIDE rtg +/- | -6,2 | Điểm | 0 | Hạng | 264 | Liên đoàn | FIN | CLB/Tỉnh | Etvas | Số ID quốc gia | 6200 | Số ID FIDE | 510050 | Năm sinh | 1966 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | RtQT | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
3 | 260 | | Mäkelä, Lauri | 2104 | 2092 | FIN | Raahli | 4,5 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|