Finnish Championship League 2024-2025

Cập nhật ngày: 22.01.2025 21:10:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 10
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Thông tin kỳ thủ

TênSalo, Heikki
CấpFM
Số thứ tự211
Rating2201
Rating quốc gia2201
Rating quốc tế2188
Hiệu suất thi đấu2138
FIDE rtg +/--8,6
Điểm2,5
Hạng66
Liên đoànFIN
CLB/TỉnhEtvas
Số ID quốc gia6832
Số ID FIDE500593
Năm sinh 1965

 

VánSốTênRtgRtQTCLB/TỉnhĐiểmKQ
1118Aalto, Patrik22922282FINMatsk4
½
551FMAhvenjärvi, Jani23542326FINTammersh5
0
6187FMKauko, Jussi22712258FINVammsk3
½
7140Kåhre, Kim21602044FINHsk4
1
872Särkiö, Lauri21092049FINLahs1,5
0
105FMVirtanen, Antti22332212FINAatos3
½
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.