Finnish Championship League 2024-2025
Cập nhật ngày: 22.01.2025 21:10:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 10 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Kokkila, Tero | Cấp | FM | Số thứ tự | 207 | Rating | 2318 | Rating quốc gia | 2318 | Rating quốc tế | 2298 | Hiệu suất thi đấu | 2201 | FIDE rtg +/- | -19 | Điểm | 2,5 | Hạng | 61 | Liên đoàn | FIN | CLB/Tỉnh | Etvas | Số ID quốc gia | 2971 | Số ID FIDE | 501352 | Năm sinh | 1968 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | RtQT | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 116 | FM | Lahdelma, Henri | 2353 | 2331 | FIN | Matsk | 3,5 | |
3 | 252 | FM | Kauppila, Osmo | 2320 | 2292 | FIN | Raahli | 3 | |
5 | 50 | IM | Köykkä, Pekka | 2375 | 2351 | FIN | Tammersh | 6,5 | |
6 | 184 | GM | Kantans, Toms | 2441 | 2487 | LAT | Vammsk | 6,5 | |
7 | 137 | FM | Cattaneo, Marco | 2277 | 2303 | ITA | Hsk | 2 | |
8 | 71 | | Linnanen, Lassi | 2195 | 2185 | FIN | Lahs | 0,5 | |
10 | 3 | | Salonen, Aku | 2215 | 2171 | FIN | Aatos | 3 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|