Finnish Championship League 2024-2025
Cập nhật ngày: 22.01.2025 21:10:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 10 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Paldanius, Pekka | Số thứ tự | 191 | Rating | 2149 | Rating quốc gia | 2149 | Rating quốc tế | 2163 | Hiệu suất thi đấu | 2264 | FIDE rtg +/- | 20,8 | Điểm | 6 | Hạng | 9 | Liên đoàn | FIN | CLB/Tỉnh | Vammsk | Số ID quốc gia | 5514 | Số ID FIDE | 500356 | Năm sinh | 1960 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | RtQT | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
2 | 123 | | Tiitta, Sauli | 2169 | 2148 | FIN | Matsk | 2 | |
3 | 55 | FM | Penttinen, Jarkko | 2215 | 2221 | FIN | Tammersh | 3,5 | |
5 | 244 | | Henriksson, Svante | 2021 | 2105 | FIN | Hsc | 3 | |
6 | 218 | | Vihinen, Teemu | 2119 | 2124 | FIN | Etvas | 0,5 | |
7 | 272 | | Sarkkinen, Heikki | 1910 | 1957 | FIN | Raahli | 1 | |
8 | 107 | | Hartio, Ilkka | 1930 | 1935 | FIN | Jys | 1 | |
9 | 170 | | Pelto, Juho | 2079 | 2069 | FIN | Salsk | 2 | |
10 | 146 | | Sinitsyn, Anton | 2012 | 2005 | FIN | Hsk | 3,5 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|