Finnish Championship League 2024-2025
Cập nhật ngày: 22.01.2025 21:10:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 10 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Heinola, Vesa-Pekka | Cấp | CM | Số thứ tự | 190 | Rating | 2227 | Rating quốc gia | 2227 | Rating quốc tế | 2179 | Hiệu suất thi đấu | 2157 | FIDE rtg +/- | -4,4 | Điểm | 4 | Hạng | 35 | Liên đoàn | FIN | CLB/Tỉnh | Vammsk | Số ID quốc gia | 1363 | Số ID FIDE | 1706063 | Năm sinh | 1972 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | RtQT | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
2 | 121 | FM | Ebeling, Mika | 2225 | 2214 | FIN | Matsk | 5 | |
3 | 52 | FM | Mertanen, Janne | 2291 | 2279 | FIN | Tammersh | 5,5 | |
5 | 282 | FM | Mansner, Harry | 2225 | 2213 | FIN | Hsc | 6 | |
6 | 215 | | Hallenberg, Sami | 2155 | 2138 | FIN | Etvas | 2 | |
7 | 268 | | Kallunki, Konsta | 1984 | 1976 | FIN | Raahli | 3 | |
8 | 100 | | Hämäläinen, Sami | 2120 | 2097 | FIN | Jys | 3 | |
9 | 166 | GM | Westerinen, Heikki | 2179 | 2211 | FIN | Salsk | 4,5 | |
10 | 141 | | Kauranen, Matti | 2143 | 2127 | FIN | Hsk | 1 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|