Finnish Championship League 2024-2025
Cập nhật ngày: 22.01.2025 21:10:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 10 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Torkkola, Henri | Số thứ tự | 189 | Rating | 2246 | Rating quốc gia | 2246 | Rating quốc tế | 2220 | Hiệu suất thi đấu | 2146 | FIDE rtg +/- | -16,8 | Điểm | 3,5 | Hạng | 39 | Liên đoàn | FIN | CLB/Tỉnh | Vammsk | Số ID quốc gia | 7900 | Số ID FIDE | 507660 | Năm sinh | 1993 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | RtQT | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
2 | 290 | WIM | Keinänen, Anastasia | 2209 | 2216 | FIN | Matsk | 0,5 | |
3 | 51 | FM | Ahvenjärvi, Jani | 2354 | 2326 | FIN | Tammersh | 5 | |
5 | 235 | IM | Manninen, Marko | 2330 | 2358 | FIN | Hsc | 1,5 | |
6 | 213 | FM | Koskinen, Henri | 2111 | 2117 | FIN | Etvas | 2 | |
7 | 261 | | Pitkäaho, Arto | 2100 | 2117 | FIN | Raahli | 3 | |
8 | 98 | FM | Nevanlinna, Risto | 2170 | 2171 | FIN | Jys | 4,5 | |
9 | 165 | | Simola, Tuomas | 2183 | 2163 | FIN | Salsk | 1,5 | |
10 | 140 | | Kåhre, Kim | 2160 | 2044 | FIN | Hsk | 4 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|