Finnish Championship League 2024-2025
Cập nhật ngày: 22.01.2025 21:10:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 10 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Sinitsyn, Anton | Số thứ tự | 146 | Rating | 2012 | Rating quốc gia | 2012 | Rating quốc tế | 2005 | Hiệu suất thi đấu | 2157 | FIDE rtg +/- | 54 | Điểm | 3,5 | Hạng | 41 | Liên đoàn | FIN | CLB/Tỉnh | Hsk | Số ID quốc gia | 10351 | Số ID FIDE | 515191 | Năm sinh | 2006 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | RtQT | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
3 | 239 | | Kosmo, Santul | 2231 | 2240 | FIN | Hsc | 1,5 | |
5 | 77 | | Tuominen, Joona | 1991 | 1965 | FIN | Lahs | 4,5 | |
6 | 29 | | Linden, Lari | 2209 | 2157 | FIN | Tuts | 6 | |
7 | 218 | | Vihinen, Teemu | 2119 | 2124 | FIN | Etvas | 0,5 | |
8 | 6 | FM | Pulkkinen, Kari | 2185 | 2172 | FIN | Aatos | 4,5 | |
9 | 52 | FM | Mertanen, Janne | 2291 | 2279 | FIN | Tammersh | 5,5 | |
10 | 191 | | Paldanius, Pekka | 2149 | 2163 | FIN | Vammsk | 6 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|