Finnish Championship League 2024-2025
Cập nhật ngày: 22.01.2025 21:10:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 10 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Binham, Timothy | Cấp | IM | Số thứ tự | 138 | Rating | 2247 | Rating quốc gia | 2247 | Rating quốc tế | 2261 | Hiệu suất thi đấu | 2171 | FIDE rtg +/- | -8,9 | Điểm | 2,5 | Hạng | 65 | Liên đoàn | FIN | CLB/Tỉnh | Hsk | Số ID quốc gia | 478 | Số ID FIDE | 500151 | Năm sinh | 1956 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | RtQT | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
3 | 234 | IM | Mäki-Uuro, Miikka | 2287 | 2284 | FIN | Hsc | 2,5 | |
5 | 73 | | Hagelberg, Lauri | 2098 | 2059 | FIN | Lahs | 3 | |
6 | 25 | FM | Rönkä, Erik | 2329 | 2305 | FIN | Tuts | 3,5 | |
7 | 208 | CM | Anttila, Perttu | 2276 | 2256 | FIN | Etvas | 0,5 | |
8 | 3 | | Salonen, Aku | 2215 | 2171 | FIN | Aatos | 3 | |
9 | 50 | IM | Köykkä, Pekka | 2375 | 2351 | FIN | Tammersh | 6,5 | |
10 | 184 | GM | Kantans, Toms | 2441 | 2487 | LAT | Vammsk | 6,5 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|