Finnish Championship League 2024-2025
Cập nhật ngày: 22.01.2025 21:10:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 10 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Lahdelma, Henri | Cấp | FM | Số thứ tự | 116 | Rating | 2353 | Rating quốc gia | 2353 | Rating quốc tế | 2331 | Hiệu suất thi đấu | 2244 | FIDE rtg +/- | -18,8 | Điểm | 3,5 | Hạng | 37 | Liên đoàn | FIN | CLB/Tỉnh | Matsk | Số ID quốc gia | 3560 | Số ID FIDE | 510394 | Năm sinh | 2000 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | RtQT | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 207 | FM | Kokkila, Tero | 2318 | 2298 | FIN | Etvas | 2,5 | |
2 | 184 | GM | Kantans, Toms | 2441 | 2487 | LAT | Vammsk | 6,5 | |
5 | 93 | FM | Luukkonen, Tommi | 2301 | 2287 | FIN | Jys | 4,5 | |
6 | 253 | | Huovinen, Jere | 2259 | 2252 | FIN | Raahli | 2,5 | |
7 | 3 | | Salonen, Aku | 2215 | 2171 | FIN | Aatos | 3 | |
8 | 48 | GM | Volodin, Aleksander | 2493 | 2449 | EST | Tammersh | 6 | |
9 | 72 | | Särkiö, Lauri | 2109 | 2049 | FIN | Lahs | 1,5 | |
10 | 25 | FM | Rönkä, Erik | 2329 | 2305 | FIN | Tuts | 3,5 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|