Finnish Championship League 2024-2025
Cập nhật ngày: 22.01.2025 21:10:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 10 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Issakainen, Ari | Số thứ tự | 10 | Rating | 2136 | Rating quốc gia | 2136 | Rating quốc tế | 2125 | Hiệu suất thi đấu | 2183 | FIDE rtg +/- | 12,8 | Điểm | 4,5 | Hạng | 22 | Liên đoàn | FIN | CLB/Tỉnh | Aatos | Số ID quốc gia | 1974 | Số ID FIDE | 500330 | Năm sinh | 1961 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | RtQT | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
2 | 257 | | Wallin, Aleksi | 2200 | 2174 | FIN | Raahli | 2 | |
4 | 77 | | Tuominen, Joona | 1991 | 1965 | FIN | Lahs | 4,5 | |
5 | 32 | | Byggmästar, Lars | 2163 | 2161 | FIN | Tuts | 2 | |
6 | 238 | IM | Holmsten, Aleksei | 2232 | 2276 | FIN | Hsc | 1,5 | |
7 | 121 | FM | Ebeling, Mika | 2225 | 2214 | FIN | Matsk | 5 | |
8 | 151 | | Vesa, Mikke | 1925 | 1890 | FIN | Hsk | 2,5 | |
10 | 224 | | Pölkki, Eino | 1936 | 1884 | FIN | Etvas | 1 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|