Finnish Championship League 2024-2025
Cập nhật ngày: 22.01.2025 21:10:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 10 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
8. RaahLi (RtgØ:2310 / HS1: 7 / HS2: 29) |
Bàn | | Tên | Rtg | RtQT | LĐ | FideID | Điểm | Ván cờ |
1 | GM | Eljanov, Pavel | 2672 | 2672 | UKR | 14102951 | 0 | 0 |
2 | IM | Sammalvuo, Tapani | 2371 | 2370 | FIN | 501115 | 2 | 4 |
3 | FM | Kauppila, Osmo | 2320 | 2292 | FIN | 503390 | 3 | 7 |
4 | | Huovinen, Jere | 2259 | 2252 | FIN | 509990 | 2,5 | 4 |
5 | | Kononen, Keijo | 2240 | 2243 | FIN | 503827 | 0,5 | 5 |
6 | FM | Verkasalo, Tommi | 2214 | 2167 | MLT | 503070 | 0 | 0 |
7 | | Pitkäaho, Aki | 2203 | 2186 | FIN | 502707 | 2 | 5 |
8 | | Wallin, Aleksi | 2200 | 2174 | FIN | 503967 | 2 | 3 |
9 | | Suomalainen, Erkki | 2148 | 2149 | FIN | 502898 | 1 | 4 |
10 | | Haataja, Riku | 2115 | 2124 | FIN | 503355 | 0,5 | 3 |
11 | | Mäkelä, Lauri | 2104 | 2092 | FIN | 507415 | 4,5 | 6 |
12 | | Pitkäaho, Arto | 2100 | 2117 | FIN | 508357 | 3 | 3 |
13 | | Rantanen, Riku | 2079 | 2072 | FIN | 506761 | 1 | 2 |
14 | | Paasi, Ossi | 2061 | 0 | FIN | 511749 | 0 | 0 |
15 | | Sandvik, Thomas | 2023 | 2004 | FIN | 503231 | 0 | 0 |
16 | | Lauronen, Timo | 2017 | 2010 | FIN | 506559 | 0 | 0 |
17 | | Aapola, Lauri | 2010 | 1969 | FIN | 503100 | 0 | 0 |
18 | | Hart, Alexander | 1987 | 1987 | SWE | 1735829 | 0 | 0 |
19 | | Kallunki, Konsta | 1984 | 1976 | FIN | 518611 | 3 | 5 |
20 | | Salonen, Sami | 1972 | 0 | FIN | 511757 | 0 | 0 |
21 | | Kemppainen, Tuomo | 1958 | 2037 | FIN | 505790 | 0 | 0 |
22 | | Peltomaa, Jukka | 1951 | 1963 | FIN | 505838 | 3 | 3 |
23 | | Sarkkinen, Heikki | 1910 | 1957 | FIN | 508365 | 1 | 2 |
24 | | Nyström, Jarno | 1826 | 1909 | FIN | 503550 | 0 | 0 |
25 | | Ketelimäki, Teemu | 1809 | 1869 | FIN | 503452 | 0 | 0 |
|
|
|
|