Finnish Championship League 2024-2025
Cập nhật ngày: 22.01.2025 21:10:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 10 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
7. MatSK (RtgØ:2420 / HS1: 11 / HS2: 39,5) |
Bàn | | Tên | Rtg | RtQT | LĐ | FideID | Điểm | Ván cờ |
1 | GM | Amar, Elham | 2531 | 2531 | NOR | 1533533 | 0,5 | 2 |
2 | GM | Heberla, Bartlomiej | 2559 | 2511 | POL | 1115120 | 1,5 | 2 |
3 | IM | Keinänen, Toivo | 2617 | 2556 | FIN | 509825 | 3 | 5 |
4 | IM | Tella, Jussi | 2414 | 2406 | FIN | 500984 | 0 | 0 |
5 | FM | Lahdelma, Henri | 2353 | 2331 | FIN | 510394 | 3,5 | 8 |
6 | FM | Wartiovaara, Oliver | 2329 | 2309 | FIN | 513024 | 5,5 | 7 |
7 | | Aalto, Patrik | 2292 | 2282 | FIN | 510726 | 4 | 6 |
8 | WIM | Keinänen, Anastasia | 2209 | 2216 | FIN | 34101737 | 0,5 | 3 |
9 | IM | Kekki, Petri | 2262 | 2279 | FIN | 500348 | 5 | 7 |
10 | FM | Lehtivaara, Petri | 2240 | 2262 | FIN | 500682 | 4 | 6 |
11 | FM | Ebeling, Mika | 2225 | 2214 | FIN | 500410 | 5 | 8 |
12 | FM | Kivistö, Mikko | 2212 | 2193 | FIN | 5800803 | 3 | 3 |
13 | | Tiitta, Sauli | 2169 | 2148 | FIN | 502251 | 2 | 3 |
14 | FM | Lehtivaara, Risto | 2139 | 2124 | FIN | 500275 | 1 | 1 |
15 | | Tolonen, Mikko | 2121 | 2105 | FIN | 502677 | 1 | 3 |
16 | FM | Salimäki, Janne | 2100 | 2101 | FIN | 502685 | 0 | 0 |
17 | | Kurkijärvi, Mikko | 2078 | 2034 | FIN | 505706 | 0 | 0 |
18 | | Nieminen, Kari | 2059 | 2040 | FIN | 500739 | 0 | 0 |
19 | | Rauramaa, Julius | 2051 | 2000 | FIN | 500917 | 0 | 0 |
20 | | Mustonen, Niko | 2018 | 1934 | FIN | 518638 | 0 | 0 |
21 | | Sjöman, Tapani | 2015 | 1996 | FIN | 511129 | 0 | 0 |
22 | | Sääskilahti, Lauri | 2013 | 1958 | FIN | 513652 | 0 | 0 |
23 | | Kokkonen, Lassi | 2009 | 1967 | FIN | 514918 | 0 | 0 |
24 | | Kaskinen, Timo | 1982 | 1993 | FIN | 512710 | 0 | 0 |
25 | | Vorobyov, Radmir | 1929 | 1961 | FIN | 518077 | 0 | 0 |
|
|
|
|