Finnish Championship League 2024-2025

Cập nhật ngày: 22.01.2025 21:10:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 10
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  6. LahS (RtgØ:2098 / HS1: 1 / HS2: 18,5)
BànTênRtgRtQTFideIDĐiểmVán cờ
1Volkov, Roman22392222FIN341914423,57
2Linnanen, Lassi21952185FIN5009760,52
3Särkiö, Lauri21092049FIN5119601,58
4Hagelberg, Lauri20982059FIN50550138
5Joentausta, Hannu20862080FIN5022782,55
6Pitkänen, Ari20462016FIN5083490,57
7Komulainen, Lauri20171992FIN51117018
8Tuominen, Joona19911965FIN5072454,58
9Si, Patrick19471913FIN51769014
10Sipilä, Markku19271958FIN5058460,53
11Keipi, Jaakko19262025FIN50571402
12Rusanen, Olli18090FIN51740200
13Vehkalahti, Veli17891914FIN50316901
14Juppala, Pentti17770FIN51221400
15Westren-Doll, Jan17701854FIN51727500
16Karppinen, Martti17681898FIN50736900
17Hamberg, Jarkko17261725FIN51561201
18Hamina, Martti17241813FIN51606600
19Back, Alex15450FIN00
20Heino, Aimo14461699FIN50627300
21Männistö, Jyrki14440FIN00
22Pohjola, Jari12800FIN52155800