Finnish Championship League 2024-2025

Cập nhật ngày: 22.01.2025 21:10:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 10
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  5. JyS (RtgØ:2240 / HS1: 3 / HS2: 22,5)
BànTênRtgRtQTFideIDĐiểmVán cờ
1IMSklyarov, Dmitri24492439FIN41570521,56
2FMLuukkonen, Tommi23012287FIN5018084,57
3Nivala, Tuomas22712254FIN5036652,57
4Galchenko, Vadim21822165FIN2417733400
5Hammari, Vinjar21192119NOR15520070,52
6Laihonen, Petteri22382218FIN5014090,51
7WIMOlde, Margareth21662166EST45030821,52
8FMNevanlinna, Risto21702171FIN5002594,57
9Von Wright, Aarne21412114FIN50569200
10Hämäläinen, Sami21202097FIN50153036
11Salmelin, Aaro21202080FIN51283400
12Laasanen, Teemu20992084FIN5028710,53
13Vilppolainen, Markku20592043FIN51147100
14Lyytikäinen, Linus19661987FIN51997902
15Remes, Marko19541934FIN5177390,52
16Soppela, Jouni19461968FIN50110700
17Hartio, Ilkka19301935FIN50154913
18Hintikka, Eero19221940FIN50061500
19Paananen, Olli-Pekka19121880FIN5187270,52
20Matikainen, Olli18611927FIN50408400
21Hasu, Lassi18231891FIN51996001
22Buselli, Daniel18131821FIN51572800
23Ojasuo, Anton17861888FIN5195880,52
24Laihonen, Hanna16961771FIN51253200
25Mäkinen, Kesia15060FIN52143401
26Franssila, Tommi21422141FIN50216212