Finnish Championship League 2024-2025
Cập nhật ngày: 22.01.2025 21:10:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 10 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
4. HSK (RtgØ:2187 / HS1: 4 / HS2: 20,5) |
Bàn | | Tên | Rtg | RtQT | LĐ | FideID | Điểm | Ván cờ |
1 | IM | Norri, Joose | 2297 | 2247 | FIN | 500160 | 1 | 6 |
2 | FM | Cattaneo, Marco | 2277 | 2303 | ITA | 878332 | 2 | 6 |
3 | IM | Binham, Timothy | 2247 | 2261 | FIN | 500151 | 2,5 | 7 |
4 | | Lehto, Antti | 2226 | 2198 | FIN | 501972 | 0 | 0 |
5 | | Kåhre, Kim | 2160 | 2044 | FIN | 518816 | 4 | 7 |
6 | | Kauranen, Matti | 2143 | 2127 | FIN | 509256 | 1 | 2 |
7 | CM | Parkkinen, Jyrki | 2074 | 2074 | FIN | 502375 | 2 | 5 |
8 | | Uimonen, Matti | 2070 | 2056 | FIN | 503088 | 0 | 0 |
9 | | Mäkinen, Ville | 2063 | 2028 | FIN | 502197 | 1 | 2 |
10 | | Ulvila, Ismo | 2015 | 0 | FIN | 511196 | 0 | 0 |
11 | | Sinitsyn, Anton | 2012 | 2005 | FIN | 515191 | 3,5 | 7 |
12 | | Turtiainen, Tauno | 1983 | 1989 | FIN | 503401 | 0 | 0 |
13 | | Khanov, Pavel | 1969 | 1963 | FIN | 510505 | 0 | 0 |
14 | | Aura, Daniel | 1956 | 1939 | FIN | 510602 | 0 | 2 |
15 | | Kaitaranta, Sameli | 1953 | 0 | FIN | | 0,5 | 2 |
16 | | Kopsa, Petri | 1946 | 2002 | FIN | 1706594 | 0,5 | 4 |
17 | | Vesa, Mikke | 1925 | 1890 | FIN | 521086 | 2,5 | 4 |
18 | | Louhivaara, Jere | 1868 | 1910 | FIN | 502022 | 0 | 2 |
19 | | Koskinen, Matti | 1866 | 1932 | FIN | 511854 | 0 | 0 |
20 | | Thrimawithana, Raveen | 1865 | 1945 | SRI | 9901264 | 0 | 0 |
21 | | Peltola, Risto | 1853 | 1903 | FIN | 509337 | 0 | 0 |
22 | | Aura, Kristian | 1839 | 1874 | FIN | 505633 | 0 | 0 |
23 | | Taipale, Reijo | 1820 | 1888 | FIN | 503460 | 0 | 0 |
24 | | Linnossuo, Lauri | 1773 | 1890 | FIN | 514870 | 0 | 0 |
25 | | Koskinen, Hannu E. | 1698 | 1840 | FIN | 512680 | 0 | 0 |
|
|
|
|