Finnish Championship League 2024-2025

Cập nhật ngày: 22.01.2025 21:10:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 10
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  3. HSC (RtgØ:2388 / HS1: 10 / HS2: 36)
BànTênRtgRtQTFideIDĐiểmVán cờ
1GMLaurusas, Tomas25852571LTU1280373112
2IMAgopov, Mikael24862451FIN50184048
3GMSulskis, Sarunas25552497LTU1280011212
4IMNyysti, Sampsa23632339FIN50213868
5IMMäki-Uuro, Miikka22872284FIN5013442,54
6IMManninen, Marko23302358FIN5006901,52
7FMMansner, Harry22252213FIN51393868
8FMHenttinen, Markku22632254FIN50024014
9Tuononen, Janne22372208FIN50512900
10IMHolmsten, Aleksei22322276FIN5009331,53
11Kosmo, Santul22312240FIN5041731,52
12CMNissinen, Niilo21352211HKG3095076744
13Nieminen, Samuli21952159FIN50495513
14Tusa, Tuukka21472150FIN50391614
15Alho, Sauli20732104FIN50300200
16Nybäck, Jukka20552060FIN50386013
17Henriksson, Svante20212105FIN50304535
18Penttilä, Tero19581984FIN50406800
19WFMPuuska, Heini19221930FIN50232402
20Pankkonen, Sakari19261928FIN51431400
21Rinne, Heini18761875FIN51342300
22Laakia, Lauri17831887FIN51979000
23Papula, Niko18251909FIN50581100
24ACMMikkola, Akseli18031883FIN51931600
25Reunanen, Antti17941876FIN51658900