Finnish Championship League 2024-2025
Cập nhật ngày: 22.01.2025 21:10:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 10 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
12. VammSK (RtgØ:2336 / HS1: 12 / HS2: 35) |
Bàn | | Tên | Rtg | RtQT | LĐ | FideID | Điểm | Ván cờ |
1 | GM | Meshkovs, Nikita | 2620 | 2540 | LAT | 11602740 | 5 | 8 |
2 | GM | Kantans, Toms | 2441 | 2487 | LAT | 11602945 | 6,5 | 8 |
3 | FM | Pohjala, Henri | 2350 | 2332 | FIN | 506478 | 1,5 | 3 |
4 | FM | Niemi, Mikko | 2282 | 2258 | FIN | 505374 | 0 | 0 |
5 | FM | Kauko, Jussi | 2271 | 2258 | FIN | 501794 | 3 | 7 |
6 | CM | Varpanen, Jan | 2251 | 2198 | FIN | 505218 | 0,5 | 2 |
7 | | Torkkola, Henri | 2246 | 2220 | FIN | 507660 | 3,5 | 8 |
8 | CM | Heinola, Vesa-Pekka | 2227 | 2179 | FIN | 1706063 | 4 | 8 |
9 | | Salonen, Mikko | 2101 | 2047 | FIN | 350191268 | 2,5 | 6 |
10 | | Paldanius, Pekka | 2149 | 2163 | FIN | 500356 | 6 | 8 |
11 | | Satonen, Arto | 2066 | 2043 | FIN | 501816 | 0 | 0 |
12 | AFM | Kondratev, Denis | 2010 | 2026 | FIN | 34434712 | 0,5 | 1 |
13 | | Hautaniemi, Jarmo | 1981 | 1972 | FIN | 508241 | 0 | 0 |
14 | | Syvänen, Joel | 1970 | 0 | FIN | 520748 | 0 | 0 |
15 | | Nurmi, Timo | 1968 | 1939 | NOR | 1504169 | 0 | 0 |
16 | | Pihlajamäki, Seppo | 1945 | 2002 | FIN | 509213 | 2 | 5 |
17 | | Puisto, Aleksi | 1934 | 1848 | FIN | 518786 | 0 | 0 |
18 | | Kuro, Timo | 1871 | 1960 | FIN | 509388 | 0 | 0 |
19 | | Torkkola, Jari | 1847 | 0 | FIN | 510300 | 0 | 0 |
20 | | Kauko, Pekka | 1795 | 1889 | FIN | 504165 | 0 | 0 |
21 | | Tarvainen, Erkki | 1782 | 1913 | FIN | 512125 | 0 | 0 |
22 | | Pohjala, Ilari | 1739 | 0 | FIN | 507156 | 0 | 0 |
23 | | Kauko, Jaakko | 1662 | 0 | FIN | 519847 | 0 | 0 |
24 | | Tanni, Johanna | 1645 | 1761 | FIN | 511811 | 0 | 0 |
25 | | Mäensivu, Martti | 1538 | 1662 | FIN | 509469 | 0 | 0 |
|
|
|
|