Finnish Championship League 2024-2025

Ban Tổ chứcSuomen Shakkiliitto Ry
Liên đoànFinland ( FIN )
Trưởng Ban Tổ chứcNA Kytöniemi, Jyrki 501425
Tổng trọng tàiIA Hakala, Mika 504122
Phó Tổng Trọng tàiIA Munukka, Timo 502723
Trọng tàiIA Tiiva, Eetu 514608; FA Kumpulainen, Kalle 50831 ... All arbiters
Thời gian kiểm tra (Standard)90 min/40 moves + 30 min + 30 sec/move
Địa điểmVarious
Số ván14
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/09/06 đến 2025/03/16
Rating trung bình2071
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 22.01.2025 21:10:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 10
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Bảng xếp hạng sau ván 10

HạngMannschaftV1V2V3V4V5V6V7V8V9V10V11 HS1  HS2  HS3 
1TammerSh0w07w52b60w012w711w76b5½3w59w710b6½8b16490
2VammSK0w03w4½1w20w04b3½12w58w4½10w57b5½9w55b12350
3MatSK12b62b3½0w00w010b48w5½5w4½1b311w7½6b5½9w1139,50
4HSC0w011b59b5½0w02w4½5b5½10b3½8w3½6b57b3½0w10360
5Aatos0w08b40w011w6½6b64w2½3b3½9b50w012b52w932,50
6TuTS0w010b511w50w05w29b6½1w2½7b4½4w33w2½0w8310
7SalSK0w01b30w00w08b510w4½11b5½6w3½2w2½4w4½12b828,50
8RaahLi0w05w412w6½0w07w33b2½2b3½4b4½10w50w01w7290
9HSK0w00w04w2½0w011w56w1½12b4½5w31b12b33b420,50
10JyS0w06w30w00w03w47b3½4w4½2b38b31w1½11w322,50
11LahS0w04w36b35b1½9b31b17w2½12w43b½0w010b118,50
12EtVaS3w20w08b1½0w01b12b39w3½11b40w05w37w1180

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints