Finnish Championship League 2024-2025

Cập nhật ngày: 22.01.2025 21:10:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 10
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Bảng xếp cặp

9. Ván ngày 2025/01/11 lúc 12:00
Bàn10  TammerShRtg-4  HSKRtg7 : 1
1.1IM
Karttunen, Mika
2499-IM
Norri, Joose
22971 - 0
1.2GM
Volodin, Aleksander
2493-FM
Cattaneo, Marco
22771 - 0
1.3IM
Köykkä, Pekka
2375-IM
Binham, Timothy
22471 - 0
1.4FM
Ahvenjärvi, Jani
2354-
Kåhre, Kim
2160½ - ½
1.5FM
Mertanen, Janne
2291-
Sinitsyn, Anton
2012½ - ½
1.6FM
Sisättö, Olli
2287-
Kaitaranta, Sameli
19531 - 0
1.7FM
Kytöniemi, Jyrki
2198-
Kopsa, Petri
19461 - 0
1.8
Jaakkola, Niklas
2091-
Louhivaara, Jere
18681 - 0
Bàn11  TuTSRtg-3  HSCRtg3 : 5
2.1IM
Sipilä, Vilka
2529-IM
Agopov, Mikael
2486½ - ½
2.2FM
Rönkä, Erik
2329-IM
Nyysti, Sampsa
23630 - 1
2.3FM
Järvenpää, Jari
2262-FM
Mansner, Harry
22250 - 1
2.4
Sorsa, Nuutti
2236-FM
Henttinen, Markku
22631 - 0
2.5FM
Topi-Hulmi, Teemu
2225-CM
Nissinen, Niilo
21350 - 1
2.6
Linden, Lari
2209-
Tusa, Tuukka
21471 - 0
2.7
Pihlajasalo, Hannu
2170-
Nybäck, Jukka
2055½ - ½
2.8
Ketola, Ville
2119-
Henriksson, Svante
20210 - 1
Bàn7  MatSKRtg-6  LahSRtg7½: ½
3.1FM
Lahdelma, Henri
2353-
Särkiö, Lauri
21091 - 0
3.2FM
Wartiovaara, Oliver
2329-
Hagelberg, Lauri
20981 - 0
3.3
Aalto, Patrik
2292-
Joentausta, Hannu
20861 - 0
3.4IM
Kekki, Petri
2262-
Pitkänen, Ari
20461 - 0
3.5FM
Lehtivaara, Petri
2240-
Komulainen, Lauri
20171 - 0
3.6FM
Ebeling, Mika
2225-
Tuominen, Joona
1991½ - ½
3.7FM
Kivistö, Mikko
2212-
Sipilä, Markku
19271 - 0
3.8
Tiitta, Sauli
2169-
Hamberg, Jarkko
17261 - 0
Bàn9  SalSKRtg-12  VammSKRtg2½:5½
4.1GM
Kulaots, Kaido
2620-GM
Meshkovs, Nikita
2620½ - ½
4.2FM
Valkama, Eero
2276-GM
Kantans, Toms
24410 - 1
4.3IM
Kiik, Kalle
2360-FM
Pohjala, Henri
2350½ - ½
4.4FM
Hartikainen, Markku
2275-FM
Kauko, Jussi
2271½ - ½
4.5
Simola, Tuomas
2183-
Torkkola, Henri
22460 - 1
4.6GM
Westerinen, Heikki
2179-CM
Heinola, Vesa-Pekka
2227½ - ½
4.7FM
Lindqvist, Tor-Erik
2097-
Salonen, Mikko
21010 - 1
4.8
Pelto, Juho
2079-
Paldanius, Pekka
2149½ - ½
Bàn8  RaahLiRtg-5  JySRtg5 : 3
5.1FM
Kauppila, Osmo
2320-FM
Luukkonen, Tommi
23010 - 1
5.2
Kononen, Keijo
2240-
Nivala, Tuomas
22710 - 1
5.3
Pitkäaho, Aki
2203-FM
Nevanlinna, Risto
2170½ - ½
5.4
Wallin, Aleksi
2200-
Hämäläinen, Sami
2120½ - ½
5.5
Mäkelä, Lauri
2104-
Paananen, Olli-Pekka
19121 - 0
5.6
Rantanen, Riku
2079-
Hasu, Lassi
18231 - 0
5.7
Kallunki, Konsta
1984-
Ojasuo, Anton
17861 - 0
5.8
Peltomaa, Jukka
1951-
Mäkinen, Kesia
15061 - 0