Finnish Championship League 2024-2025

Cập nhật ngày: 22.01.2025 21:10:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 10
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Bảng xếp cặp

3. Ván ngày 2024/09/08 lúc 12:00
Bàn12  VammSKRtg-10  TammerShRtg2 : 6
1.1GM
Meshkovs, Nikita
2620-IM
Karttunen, Mika
2499½ - ½
1.2GM
Kantans, Toms
2441-GM
Volodin, Aleksander
24930 - 1
1.3FM
Kauko, Jussi
2271-IM
Köykkä, Pekka
23750 - 1
1.4
Torkkola, Henri
2246-FM
Ahvenjärvi, Jani
2354½ - ½
1.5CM
Heinola, Vesa-Pekka
2227-FM
Mertanen, Janne
2291½ - ½
1.6
Salonen, Mikko
2101-FM
Sisättö, Olli
22870 - 1
1.7
Paldanius, Pekka
2149-FM
Penttinen, Jarkko
2215½ - ½
1.8
Pihlajamäki, Seppo
1945-
Martinec, Tamas
21520 - 1
Bàn11  TuTSRtg-6  LahSRtg5 : 3
2.1IM
Sipilä, Vilka
2529-
Volkov, Roman
22390 - 1
2.2FM
Woelk, Tom-Frederic
2376-
Särkiö, Lauri
21091 - 0
2.3FM
Rönkä, Erik
2329-
Hagelberg, Lauri
2098½ - ½
2.4
Sorsa, Nuutti
2236-
Joentausta, Hannu
2086½ - ½
2.5FM
Topi-Hulmi, Teemu
2225-
Pitkänen, Ari
20461 - 0
2.6
Linden, Lari
2209-
Komulainen, Lauri
20171 - 0
2.7
Vainio, Valo
2193-
Tuominen, Joona
19910 - 1
2.8
Byggmästar, Lars
2163-
Si, Patrick
19471 - 0
Bàn4  HSKRtg-3  HSCRtg2½:5½
3.1IM
Norri, Joose
2297-IM
Agopov, Mikael
24860 - 1
3.2FM
Cattaneo, Marco
2277-IM
Nyysti, Sampsa
23630 - 1
3.3IM
Binham, Timothy
2247-IM
Mäki-Uuro, Miikka
2287½ - ½
3.4
Kåhre, Kim
2160-FM
Mansner, Harry
22250 - 1
3.5CM
Parkkinen, Jyrki
2074-IM
Holmsten, Aleksei
2232½ - ½
3.6
Sinitsyn, Anton
2012-
Kosmo, Santul
2231½ - ½
3.7
Aura, Daniel
1956-CM
Nissinen, Niilo
21350 - 1
3.8
Vesa, Mikke
1925-
Tusa, Tuukka
21471 - 0
Bàn8  RaahLiRtg-2  EtVaSRtg6½:1½
4.1IM
Sammalvuo, Tapani
2371-IM
Sepp, Olav
2425½ - ½
4.2FM
Kauppila, Osmo
2320-FM
Kokkila, Tero
23181 - 0
4.3
Kononen, Keijo
2240-FM
Koskinen, Henri
2111½ - ½
4.4
Pitkäaho, Aki
2203-FM
Paasikangas, Johanna
2106½ - ½
4.5
Wallin, Aleksi
2200-
Vihinen, Teemu
21191 - 0
4.6
Mäkelä, Lauri
2104-
Rajakari, Janne
18571 - 0
4.7
Pitkäaho, Arto
2100-
Kinnunen, Seppo
18461 - 0
4.8
Peltomaa, Jukka
1951-
Tella, Vilho
17101 - 0