Finnish Championship League 2024-2025
Cập nhật ngày: 22.01.2025 21:10:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 10 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng xếp cặp
1. Ván ngày 2024/09/06 lúc 12:00 |
Bàn | 2 | EtVaS | Rtg | - | 7 | MatSK | Rtg | 2 : 6 |
1.1 | IM | | 2425 | - | IM | | 2617 | 0 - 1 |
1.2 | FM | | 2318 | - | FM | | 2353 | 0 - 1 |
1.3 | CM | | 2276 | - | FM | | 2329 | 0 - 1 |
1.4 | FM | | 2201 | - | | | 2292 | ½ - ½ |
1.5 | | | 2145 | - | IM | | 2262 | ½ - ½ |
1.6 | FM | | 2106 | - | FM | | 2225 | ½ - ½ |
1.7 | | | 2119 | - | | | 2169 | 0 - 1 |
1.8 | | | 1981 | - | | | 2121 | ½ - ½ |
|
|
|
|