Finnish Championship League 2024-2025
Cập nhật ngày: 22.01.2025 21:10:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 10 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thống kê theo Liên đoàn, đơn vị tham dự
Số | LĐ | Liên đoàn | Số lượng |
1 | ESP | Spain | 1 |
2 | EST | Estonia | 7 |
3 | FIN | Finland | 274 |
4 | GER | Germany | 1 |
5 | HKG | Hong Kong, China | 1 |
6 | ITA | Italy | 1 |
7 | LAT | Latvia | 3 |
8 | LTU | Lithuania | 2 |
9 | MLT | Malta | 1 |
10 | NOR | Norway | 3 |
11 | POL | Poland | 1 |
12 | SRI | Sri Lanka | 1 |
13 | SWE | Sweden | 1 |
14 | UKR | Ukraine | 1 |
Tổng cộng | | | 298 |
Thống kê số liệu đẳng cấp
Đẳng cấp | Số lượng |
GM | 13 |
IM | 21 |
WIM | 3 |
FM | 41 |
WFM | 1 |
CM | 5 |
Tổng cộng | 84 |
Thống kê số liệu ván đấu
Ván | Trắng thắng | Hòa | Đen thắng | Miễn đấu | Tổng cộng |
1 | 3 | 4 | 1 | 0 | 8 |
2 | 11 | 15 | 12 | 2 | 40 |
3 | 12 | 12 | 8 | 0 | 32 |
4 | 5 | 1 | 2 | 0 | 8 |
5 | 19 | 17 | 12 | 0 | 48 |
6 | 10 | 22 | 16 | 0 | 48 |
7 | 23 | 16 | 9 | 0 | 48 |
8 | 12 | 28 | 8 | 0 | 48 |
9 | 15 | 12 | 13 | 0 | 40 |
10 | 11 | 21 | 8 | 0 | 40 |
Tổng cộng | 121 | 148 | 89 | 2 | 360 |
|
|
|
|