KPNest Chess Cup 2024 - DANH SÁCH TỔNG HỢP

Sidst opdateret 18.08.2024 13:34:02, Oprettet af/Sidste upload: Vietnamchess

Parameter valg vis turneringsdetaljer, ingen flag , Link med turneringskalender
Oversigt over holdVIE
Oversigt over holdG08, G10, G12, G14, G16, Open, U08, U10, U12, U14, U16, Woma
ListsStart rangliste, Alfabetisk liste over spillere, Federation-, parti- og titel-statistik, Tidsskema
Excel og udskriftEksporter til Excel (.xlsx), Exporter til PDF-fil, QR-Codes
Søg efter spiller Søg

Start rangliste

Nr. NavnFideIDFEDRatIkønGr
1
GMLê Quang Liêm12401137VIE2705Open
2
GMNguyễn Ngọc Trường Sơn12401110VIE2547Open
3
GMLê Tuấn Minh12401153VIE2533Open
4
GMNguyen Huynh Minh Huy12401269VIE2470Open
5
GMTrần Tuấn Minh12401820VIE2431Open
6
GMNguyễn Anh Dũng12400025VIE2345Open
7
GMNguyễn Văn Huy12401064VIE2343Open
8
IMVõ Thành Ninh12402141VIE2252Open
9
IMPhạm Lê Thảo Nguyên12401226VIE2250wWoma
10
FMPhạm Trần Gia Phúc12415669VIE2206Open
11
IMPhạm Chương12401218VIE2176Open
12
WGMNguyễn Thị Thanh An12400300VIE2126wWoma
13
WGMVõ Thị Kim Phụng12401838VIE2120wWoma
14
FMLê Minh Hoàng12404683VIE2112Open
15
Trần Võ Quốc Bảo12425184VIE2069Open
16
CMLe Hien Thuc12400467VIE2052Open
17
Nguyễn Vương Tùng Lâm12417440VIE2032U14
18
Trần Xuân Tư12409294VIE2024Open
19
Tống Thái Hùng12403555VIE2022Open
20
WGMNguyễn Thị Mai Hưng12401676VIE2005wWoma
21
Nguyễn Tùng Quân12432067VIE1995U12
22
Huỳnh Lê Minh Hoàng12419001VIE1992U16
23
CMNguyễn Huỳnh Minh Thiên12403431VIE1968Open
24
FMLê Minh Tú12404888VIE1958Open
25
WCMNguyễn Mỹ Hạnh Ân12414727VIE1955wWoma
26
Phạm Thị Thu Hoài12401935VIE1933wWoma
27
WIMNguyễn Thanh Thủy Tiên12400998VIE1930wWoma
28
WCMNguyễn Minh Chi12424641VIE1890wG12
29
Lam Minh Chau12402095VIE1885Open
30
Nguyễn Thái Sơn12415642VIE1875U16
31
AIMHuỳnh Nguyễn Anh Quân12403938VIE1874Open
32
WIMNguyễn Thiên Ngân12414816VIE1874wWoma
33
AFMNguyễn Trường Phúc12431591VIE1870U12
34
Hoàng Tấn Vinh12436291VIE1862U10
35
Hoàng Minh Hiếu12430854VIE1859U10
36
Lê Phan Hoàng Quân12432881VIE1843U10
37
ACMBùi Quang Huy12431265VIE1828U10
38
Nguyễn Xuân Phương12439975VIE1827U10
39
Phạm Phú Quang12412791VIE1821Open
40
Nguyễn Vũ Bảo Lâm12432105VIE1807U12
41
Nguyễn Minh12430480VIE1807U10
42
Nguyễn Lê Nguyên12426792VIE1801U12
43
WCMLê Thái Hoàng Ánh12424617VIE1797wG14
44
WCMDang Le Xuan Hien12420514VIE1785wG14
45
Huỳnh Phúc Minh Phương12417874VIE1783wG14
46
WCMPhạm Trần Gia Thư12404802VIE1774wWoma
47
AIMPhan Trần Khôi Nguyên12438103VIE1767U10
48
Phạm Như Ý12430633VIE1762wG10
49
Châu Bảo Ngọc12443956VIE1759wG14
50
Nguyễn Lương Vũ12429740VIE1753U10
51
Huỳnh Bảo Long12420743VIE1747U12
52
Hồ Nhật Nam12433578VIE1745U10
53
Nguyễn Vũ Bảo Châu12432113VIE1742wG08
54
Nguyễn Nhất Khương12431656VIE1741U10
55
Dương Ngọc Ngà12429252VIE1739wG10
56
Trần Minh Hiếu12429155VIE1738U10
57
Nguyễn Phúc Cao Danh12434523VIE1735U08
58
AFMTrần Phạm Quang Minh12433810VIE1721U10
59
Võ Mai Phương12429201VIE1703wG10
60
Lê Vinh Đĩnh12429058VIE1703U16
61
Lê Ngọc Minh Trường12418897VIE1702U14
62
Ngô Minh Hằng12426768VIE1690wG16
63
Lê Minh Tuấn Anh12410993VIE1683Open
64
Nguyễn Thị Phương Uyên12427730VIE1664wG12
65
AIMNgô Thanh Tú12426776VIE1664Open
66
Trần Hoàng Bảo An12432342VIE1649wG10
67
Nguyễn Thị Phương Anh12433390VIE1643wG10
68
Trần Tuấn Khang12443174VIE1640U08
69
ACMLý Khả Hân12442666VIE1636wG08
70
Phạm Lê Duy Cẩn12429570VIE1634U14
71
Mai Duy Hùng12444510VIE1622U08
72
Nguyễn Huỳnh Tú Phương12420492VIE1604wG16
73
Lê Nguyên Phong12443930VIE1603U08
74
Phạm Hoàng Bảo Khang12445711VIE1582U10
75
Nguyễn Đức Khải12436224VIE1572U10
76
Đinh Nguyễn Mạnh Hùng12475254VIE1560U08
77
Trần Kỳ Vỹ12432172VIE1545U10
78
Nguyễn Công Vĩnh Khang12434337VIE1545U10
79
Lê Đại Thành12446742VIE1542U12
80
Nguyễn Hoàng Minh12426687VIE1538U12
81
Dinh Le Hai Phong12445118VIE1537U08
82
Trần Ngọc Minh Khuê12431664VIE1536wG10
83
ACMTran Duong Hoang Ngan12426997VIE1531wG12
84
Võ Nguyễn Thiên Ân12436305VIE1519U10
85
Trần Ngọc Linh Trâm12431575VIE1493wG14
86
Huỳnh Lê Khánh Ngọc12429287VIE1488wG12
87
Huỳnh Phú Thịnh12458481VIE1487U12
88
Nguyễn Huỳnh Thiên Thanh12425257VIE1477wG10
89
Hoàng Quang Phục12433519VIE1455U08
90
Dương Hoàng Minh Anh12430013VIE1454wG10
91
Nguyễn Đoàn Thảo Như12449539VIE1454wG08
92
Lê Hồng Ân12446769VIE1452wG08
93
Nguyễn Châu Hạo Thiên12447269VIE1450U08
94
Trần Diệu Linh12432164VIE1401wG16
95
Nguyễn Minh Doanh12434531VIE1401wG12
96
Phạm Hoàng Bảo Long12447218VIE0U08
97
Nguyễn Trung Hiếu12426806VIE0U16
98
Trần Quốc Huy12479322VIE0U14
99
Nguyễn Châu Thiên An12447102VIE0wG08
100
Trương Quang Long12478970VIE0U14
101
Huỳnh Đức Mẫn Hy12434515VIE0U12
102
Huỳnh Bảo Khánh12434507VIE0U10