Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b6a6b HS1  HS2  HS3 
1Zugzwang Klagenfurt Otoče 2 *  * 2431117,50
2Sc Die Klagenfurter 32 *  * 43916,50
3Ig Schach Wolfsberg 20 *  * 32712,50
4Sv St.Veit/Glan 3½0½ *  * 4336110
5Sg Magistrat Klagenfurt 2½101 *  * 3270
6Schachverein Wolfsberg 211211 *  * 17,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints