Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b HS1  HS2  HS3 
1SV St.Veit/Glan 2 *  * 561028,50
2Schachmaty Ruden 23 *  * 564200
3Sc Die Klagenfurter 2 *  * 64180
4Sc Gnesau 123 *  * 4150
5Sv Sparkasse Feldkirchen 222 *  * 214,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints